Bản dịch của từ Pommer trong tiếng Việt

Pommer

Noun [U/C]

Pommer (Noun)

pˈɑmɚ
pˈɑmɚ
01

Một chiếc khăn choàng (thường là bass, alto hoặc tenor).

A (usually bass, alto, or tenor) shawm.

Ví dụ

The pommer played a traditional tune at the social gathering.

Người chơi pommer đã chơi một bản nhạc truyền thống tại buổi tụ tập xã hội.

The sound of the pommer added a festive vibe to the event.

Âm thanh của pommer tạo thêm không khí lễ hội cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pommer

Không có idiom phù hợp