Bản dịch của từ Pommer trong tiếng Việt
Pommer
Noun [U/C]
Pommer (Noun)
pˈɑmɚ
pˈɑmɚ
Ví dụ
The pommer played a traditional tune at the social gathering.
Người chơi pommer đã chơi một bản nhạc truyền thống tại buổi tụ tập xã hội.
The sound of the pommer added a festive vibe to the event.
Âm thanh của pommer tạo thêm không khí lễ hội cho sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pommer
Không có idiom phù hợp