Bản dịch của từ Shawm trong tiếng Việt

Shawm

Noun [U/C]

Shawm (Noun)

ʃɑm
ʃɑm
01

Một loại nhạc cụ gió thời trung cổ và phục hưng, tiền thân của kèn oboe, với một cây sậy đôi được đặt trong một ống ngậm bằng gỗ và có âm sắc xuyên thấu.

A medieval and renaissance wind instrument, forerunner of the oboe, with a double reed enclosed in a wooden mouthpiece, and having a penetrating tone.

Ví dụ

The shawm was popular in medieval social gatherings across Europe.

Shawm rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội thời trung cổ ở châu Âu.

Few people today play the shawm at social events.

Rất ít người ngày nay chơi shawm tại các sự kiện xã hội.

Is the shawm still used in modern social celebrations?

Shawm vẫn được sử dụng trong các lễ kỷ niệm xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shawm

Không có idiom phù hợp