Bản dịch của từ Alto trong tiếng Việt

Alto

Noun [U/C]

Alto (Noun)

ˈæltoʊ
ˈæltoʊ
01

(đặc biệt là trong âm nhạc nhà thờ) giọng nam trưởng thành cao nhất (đôi khi được phân biệt với giọng nam cao khi sử dụng giọng giả thanh).

(especially in church music) the highest adult male singing voice (sometimes distinguished from the countertenor voice as using falsetto).

Ví dụ

The choir director assigned the solo to the talented alto singer.

Giám đốc dàn hợp xướng đã giao phần solo cho ca sĩ alto tài năng.

During the church service, the alto voice beautifully harmonized with the choir.

Trong buổi lễ nhà thờ, giọng alto hòa âm tuyệt vời với dàn hợp xướng.

In the social event, the alto singer captivated the audience with her performance.

Trong sự kiện xã hội, ca sĩ alto đã làm say đắm khán giả bằng màn trình diễn của mình.

02

Biểu thị thành viên của nhóm nhạc cụ có âm vực cao thứ hai hoặc thứ ba.

Denoting the member of a family of instruments pitched second or third highest.

Ví dụ

In the orchestra, the alto played a crucial role in harmony.

Trong dàn nhạc, giọng alto đóng một vai trò quan trọng trong sự hòa hợp.

During the choir practice, Sarah sang beautifully as an alto.

Trong quá trình luyện tập hợp xướng, Sarah đã hát rất hay như một giọng alto.

The alto section in the band consisted of talented musicians.

Phần alto trong ban nhạc bao gồm các nhạc sĩ tài năng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alto

Không có idiom phù hợp