Bản dịch của từ Alto trong tiếng Việt
Alto

Alto (Noun)
The choir director assigned the solo to the talented alto singer.
Giám đốc dàn hợp xướng đã giao phần solo cho ca sĩ alto tài năng.
During the church service, the alto voice beautifully harmonized with the choir.
Trong buổi lễ nhà thờ, giọng alto hòa âm tuyệt vời với dàn hợp xướng.
In the social event, the alto singer captivated the audience with her performance.
Trong sự kiện xã hội, ca sĩ alto đã làm say đắm khán giả bằng màn trình diễn của mình.
In the orchestra, the alto played a crucial role in harmony.
Trong dàn nhạc, giọng alto đóng một vai trò quan trọng trong sự hòa hợp.
During the choir practice, Sarah sang beautifully as an alto.
Trong quá trình luyện tập hợp xướng, Sarah đã hát rất hay như một giọng alto.
The alto section in the band consisted of talented musicians.
Phần alto trong ban nhạc bao gồm các nhạc sĩ tài năng.
Dạng danh từ của Alto (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alto | Altos |
Họ từ
"Alto" là một thuật ngữ âm nhạc chỉ giọng nữ có tần số thấp, thường nằm giữa giọng soprano và tenor trong dàn hợp xướng. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "alto" có thể chỉ vị trí của một giọng hát trong bản nhạc hoặc các loại nhạc cụ có âm thanh tương tự. Ở Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác một chút do ngữ điệu và accent địa phương.
Từ "alto" xuất phát từ tiếng Latinh "altus", có nghĩa là "cao" hoặc "nâng cao". Trong âm nhạc, "alto" dùng để chỉ giọng hát cao, thường là giọng nữ trong âm thanh của một hợp xướng hoặc dàn nhạc, nằm giữa giọng soprano và tenor. Sự phát triển từ nghĩa đen của từ "cao" sang nghĩa âm nhạc cho thấy mối liên hệ giữa độ cao của âm thanh và sự phân loại giọng hát, phản ánh cấu trúc hài hòa trong âm nhạc.
Từ "alto" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về âm nhạc hoặc giọng hát, nhưng không thường xuyên. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề âm nhạc, nghệ thuật, hoặc thông tin về các loại giọng hát. "Alto" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc khác như khi mô tả giọng hát nữ có tầm âm trung, tạo nên sự phong phú trong các tác phẩm âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp