Bản dịch của từ Falsetto trong tiếng Việt
Falsetto

Falsetto (Noun)
Một phương pháp tạo giọng được các ca sĩ nam, đặc biệt là giọng nam cao, sử dụng để hát những nốt cao hơn âm vực bình thường của họ.
A method of voice production used by male singers especially tenors to sing notes higher than their normal range.
His falsetto voice impressed the judges during the singing competition.
Giọng falsetto của anh ấy đã làm ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi hát.
She avoids using falsetto in her IELTS speaking practice sessions.
Cô ấy tránh việc sử dụng falsetto trong các buổi luyện tập nói IELTS của mình.
Is falsetto commonly used in social gatherings for karaoke performances?
Liệu falsetto có thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội để biểu diễn karaoke không?
Họ từ
Falsetto là một kỹ thuật thanh nhạc cho phép người ca sĩ phát ra âm thanh cao hơn so với tầm giọng tự nhiên của họ. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các thể loại nhạc như opera và pop, giúp tạo ra âm sắc sáng, nhẹ nhàng và đặc biệt. Mặc dù từ này không có sự khác biệt trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thỉnh thoảng nó có thể được sử dụng khác nhau trong bối cảnh văn hóa âm nhạc.
Từ "falsetto" xuất phát từ tiếng Ý "falsetto", có nghĩa là "giọng giả". Nguồn gốc Latin của nó là "falsus", mang nghĩa "giả" hoặc "sai". Bắt đầu từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được dùng để chỉ kỹ thuật hát mà người nghệ sĩ sử dụng để tạo ra âm thanh cao hơn so với giọng nói tự nhiên của mình. Sự kết nối này giữa ý nghĩa "giả" và khả năng tạo ra âm thanh cao đã định hình cách hiểu và sử dụng hiện đại của từ này trong âm nhạc.
Từ "falsetto" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do chủ đề không thường đề cập đến kỹ thuật hát. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc và diễn xuất, "falsetto" thường được nhắc đến khi thảo luận về phong cách vocal của nghệ sĩ hoặc trong các khóa học âm nhạc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích về giọng hát và kỹ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp