Bản dịch của từ Tenor trong tiếng Việt
Tenor

Tenor (Noun)
The tenor sang beautifully at the community choir performance.
Giọng nam cao đã hát rất hay trong buổi biểu diễn của dàn hợp xướng cộng đồng.
The opera featured a powerful tenor as the lead male character.
Vở opera có một giọng nam cao mạnh mẽ làm nhân vật nam chính.
The tenor's solo captivated the audience during the concert.
Phần solo của giọng nam cao đã làm say đắm khán giả trong suốt buổi hòa nhạc.
The tenor of the meeting was positive and productive.
Giọng nam cao của cuộc họp là tích cực và hiệu quả.
His speech changed the tenor of the conversation.
Bài phát biểu của anh ấy đã thay đổi giọng nam cao của cuộc trò chuyện.
The tenor of the event was solemn and respectful.
Bài giảng của sự kiện rất trang trọng và tôn trọng.
The tenor of the loan was set at six months.
Thời hạn của khoản vay được ấn định là sáu tháng.
The tenor of the agreement required payment within a year.
Thời hạn của thỏa thuận yêu cầu thanh toán trong vòng một năm.
The tenor of the contract specified a payment deadline of 30 days.
Thời hạn của hợp đồng quy định thời hạn thanh toán là 30 ngày.
The tenor of the contract was clear and concise.
Giọng nam cao của hợp đồng rõ ràng và ngắn gọn.
The tenor of the speech resonated with the audience.
Giọng nam cao của bài phát biểu đã gây được tiếng vang với khán giả.
The tenor of the message conveyed a sense of urgency.
Giọng nam cao của thông điệp truyền tải cảm giác cấp bách.
The saxophonist played a soulful melody on his tenor.
Nghệ sĩ saxophone chơi một giai điệu có hồn trên giọng nam cao của mình.
The brass section included a powerful trombone and a resonant tenor.
Phần kèn đồng bao gồm kèn trombone mạnh mẽ và giọng nam cao vang dội.
The orchestra's tenor added depth to the musical performance.
Giọng nam cao của dàn nhạc đã tạo thêm chiều sâu cho màn trình diễn âm nhạc.
Dạng danh từ của Tenor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tenor | Tenors |
Kết hợp từ của Tenor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Even tenor Sự bình tĩnh đều đặn | Her speech maintained an even tenor throughout the event. Bài phát biểu của cô ấy duy trì một sự điều đều suốt sự kiện. |
High tenor Giọng cao | His high tenor voice mesmerized the audience during the social event. Giọng cao của anh ấy đã làm mê đắm khán giả trong sự kiện xã hội. |
Lyric tenor Hạng tenor lời ca | The lyric tenor performed at the charity concert last night. Tenor lyric đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua. |
Renowned tenor Ca sĩ nổi tiếng | The renowned tenor performed at the charity concert last night. Ca sĩ nổi tiếng biểu diễn tại buổi gây quỹ đêm qua. |
Whole tenor Toàn bộ nội dung | The whole tenor of the community was one of inclusivity. Toàn bộ bản chất của cộng đồng là tính bao dung. |
Họ từ
Từ "tenor" có nghĩa chính là âm thanh giọng nam cao trong âm nhạc. Trong tiếng Anh, "tenor" cũng có thể chỉ đến bản chất hoặc phương hướng của một cuộc tranh luận hay tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; ví dụ, người Anh thường phát âm rõ hơn âm 't', trong khi người Mỹ có thể giảm nhẹ âm này. "Tenor" được sử dụng yêu cầu trong ngữ cảnh âm nhạc và diễn đạt ý nghĩa trong các văn bản chính trị hoặc xã hội.
Từ "tenor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenor", có nghĩa là "điều kiện" hoặc "nội dung". Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ giọng hát cao trong âm nhạc. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ phong cách hoặc xu hướng trong một tác phẩm văn học hoặc một cuộc thảo luận. Hiện nay, "tenor" thường được dùng để mô tả bản chất của một thông điệp hoặc cảm xúc chủ yếu trong văn cảnh giao tiếp.
Từ "tenor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh âm nhạc, tài chính hoặc ngôn ngữ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc phân tích giọng nói và phong cách. Bên ngoài IELTS, "tenor" thường gặp trong lĩnh vực nhạc cổ điển và trong các bài báo về đối thoại xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp