Bản dịch của từ Tenor trong tiếng Việt

Tenor

Noun [U/C]

Tenor (Noun)

tˈɛnɚ
tˈɛnəɹ
01

Giọng hát giữa giọng nam trung và giọng alto hoặc giọng nam cao, âm vực cao nhất của giọng nam trưởng thành bình thường.

A singing voice between baritone and alto or countertenor, the highest of the ordinary adult male range.

Ví dụ

The tenor sang beautifully at the community choir performance.

Giọng nam cao đã hát rất hay trong buổi biểu diễn của dàn hợp xướng cộng đồng.

The opera featured a powerful tenor as the lead male character.

Vở opera có một giọng nam cao mạnh mẽ làm nhân vật nam chính.

The tenor's solo captivated the audience during the concert.

Phần solo của giọng nam cao đã làm say đắm khán giả trong suốt buổi hòa nhạc.

02

Ý nghĩa chung, ý nghĩa hoặc nội dung của một cái gì đó.

The general meaning, sense, or content of something.

Ví dụ

The tenor of the meeting was positive and productive.

Giọng nam cao của cuộc họp là tích cực và hiệu quả.

His speech changed the tenor of the conversation.

Bài phát biểu của anh ấy đã thay đổi giọng nam cao của cuộc trò chuyện.

The tenor of the event was solemn and respectful.

Bài giảng của sự kiện rất trang trọng và tôn trọng.

03

Thời gian phải trôi qua trước khi hối phiếu đòi nợ hoặc hối phiếu nhận nợ đến hạn thanh toán.

The time that must elapse before a bill of exchange or promissory note becomes due for payment.

Ví dụ

The tenor of the loan was set at six months.

Thời hạn của khoản vay được ấn định là sáu tháng.

The tenor of the agreement required payment within a year.

Thời hạn của thỏa thuận yêu cầu thanh toán trong vòng một năm.

The tenor of the contract specified a payment deadline of 30 days.

Thời hạn của hợp đồng quy định thời hạn thanh toán là 30 ngày.

04

Từ ngữ thực tế của một tài liệu.

The actual wording of a document.

Ví dụ

The tenor of the contract was clear and concise.

Giọng nam cao của hợp đồng rõ ràng và ngắn gọn.

The tenor of the speech resonated with the audience.

Giọng nam cao của bài phát biểu đã gây được tiếng vang với khán giả.

The tenor of the message conveyed a sense of urgency.

Giọng nam cao của thông điệp truyền tải cảm giác cấp bách.

05

Một nhạc cụ, đặc biệt là saxophone, trombone, tuba hoặc viol, có âm vực thấp thứ hai hoặc thứ ba trong họ nhạc cụ đó.

An instrument, especially a saxophone, trombone, tuba, or viol, of the second or third lowest pitch in its family.

Ví dụ

The saxophonist played a soulful melody on his tenor.

Nghệ sĩ saxophone chơi một giai điệu có hồn trên giọng nam cao của mình.

The brass section included a powerful trombone and a resonant tenor.

Phần kèn đồng bao gồm kèn trombone mạnh mẽ và giọng nam cao vang dội.

The orchestra's tenor added depth to the musical performance.

Giọng nam cao của dàn nhạc đã tạo thêm chiều sâu cho màn trình diễn âm nhạc.

Kết hợp từ của Tenor (Noun)

CollocationVí dụ

Even tenor

Sự bình tĩnh đều đặn

Her speech maintained an even tenor throughout the event.

Bài phát biểu của cô ấy duy trì một sự điều đều suốt sự kiện.

High tenor

Giọng cao

His high tenor voice mesmerized the audience during the social event.

Giọng cao của anh ấy đã làm mê đắm khán giả trong sự kiện xã hội.

Lyric tenor

Hạng tenor lời ca

The lyric tenor performed at the charity concert last night.

Tenor lyric đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.

Renowned tenor

Ca sĩ nổi tiếng

The renowned tenor performed at the charity concert last night.

Ca sĩ nổi tiếng biểu diễn tại buổi gây quỹ đêm qua.

Whole tenor

Toàn bộ nội dung

The whole tenor of the community was one of inclusivity.

Toàn bộ bản chất của cộng đồng là tính bao dung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenor

Không có idiom phù hợp