Bản dịch của từ Promissory trong tiếng Việt
Promissory
Promissory (Adjective)
Chỉ một điều gì đó sắp xảy ra; đầy hứa hẹn.
Indicative of something to come full of promise.
Her promissory smile brightened the room.
Nụ cười hứa hẹn của cô ấy làm sáng phòng.
The feedback received was not promissory in any way.
Phản hồi nhận được không hứa hẹn theo bất kỳ cách nào.
Was the essay filled with promissory statements?
Bài luận có đầy những tuyên bố hứa hẹn không?
Her promissory tone assured the audience of her commitment.
Âm điệu hứa hẹn của cô ấy đã đảm bảo cho khán giả về sự cam kết của cô ấy.
His speech lacked promissory statements, leaving doubts among listeners.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu những tuyên bố hứa hẹn, gây nghi ngờ cho người nghe.
Did the candidate's promissory gestures resonate with the voters' needs?
Những cử chỉ hứa hẹn của ứng cử viên có đồng thanh với nhu cầu của cử tri không?
Dạng tính từ của Promissory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Promissory Khoản vay | - | - |
Họ từ
Từ "promissory" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một loại văn bản hoặc tài liệu cam kết có chứa lời hứa thanh toán, như "promissory note" (thư hứa trả nợ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "promissory" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Dù vậy, tính từ này chủ yếu chỉ về các cam kết tài chính và không có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "promissory" được hình thành từ gốc Latinh "promissorius", có nghĩa là "có liên quan đến lời hứa". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "promittere", nghĩa là "hứa hẹn". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, dùng để chỉ các tài liệu hoặc hợp đồng liên quan đến việc cam kết thực hiện một nghĩa vụ tài chính. Ý nghĩa hiện tại của từ "promissory" liên quan trực tiếp đến khái niệm về trách nhiệm và sự cam kết trong các giao dịch kinh tế.
Từ "promissory" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và pháp lý, đặc biệt liên quan đến các tài liệu cam kết thanh toán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Nó thường xuất hiện trong bài nghe, đọc và viết khi thảo luận về hợp đồng, tín dụng hoặc các cam kết tài chính. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung ở các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề kinh tế và thương mại.