Bản dịch của từ Promissory trong tiếng Việt

Promissory

Adjective

Promissory (Adjective)

pɹˈɑməsɔɹi
pɹˈɑmɪsəɹi
01

Chỉ một điều gì đó sắp xảy ra; đầy hứa hẹn.

Indicative of something to come full of promise

Ví dụ

Her promissory smile brightened the room.

Nụ cười hứa hẹn của cô ấy làm sáng phòng.

The feedback received was not promissory in any way.

Phản hồi nhận được không hứa hẹn theo bất kỳ cách nào.

Was the essay filled with promissory statements?

Bài luận có đầy những tuyên bố hứa hẹn không?

02

Truyền đạt hoặc ngụ ý một lời hứa.

Conveying or implying a promise

Ví dụ

Her promissory tone assured the audience of her commitment.

Âm điệu hứa hẹn của cô ấy đã đảm bảo cho khán giả về sự cam kết của cô ấy.

His speech lacked promissory statements, leaving doubts among listeners.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu những tuyên bố hứa hẹn, gây nghi ngờ cho người nghe.

Did the candidate's promissory gestures resonate with the voters' needs?

Những cử chỉ hứa hẹn của ứng cử viên có đồng thanh với nhu cầu của cử tri không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promissory

Không có idiom phù hợp