Bản dịch của từ Saxophone trong tiếng Việt

Saxophone

Noun [U/C]

Saxophone (Noun)

sˈæksəfoʊn
sˈæksəfoʊn
01

Là một thành viên trong nhóm nhạc cụ hơi bằng kim loại có sậy giống như kèn clarinet, đặc biệt được sử dụng trong nhạc jazz và nhạc dance.

A member of a family of metal wind instruments with a reed like that of a clarinet used especially in jazz and dance music.

Ví dụ

The saxophone player entertained the crowd at the social event.

Người chơi saxophone đã giải trí cho đám đông tại sự kiện xã hội.

The jazz band featured a talented saxophone solo during the party.

Ban nhạc jazz đã trình diễn một solo saxophone tài năng trong buổi tiệc.

The dance club hired a professional saxophone musician for the performance.

Câu lạc bộ nhảy đã thuê một nghệ sĩ saxophone chuyên nghiệp cho buổi biểu diễn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saxophone

Không có idiom phù hợp