Bản dịch của từ Saxophone trong tiếng Việt
Saxophone
Noun [U/C]
Saxophone (Noun)
sˈæksəfoʊn
sˈæksəfoʊn
Ví dụ
The saxophone player entertained the crowd at the social event.
Người chơi saxophone đã giải trí cho đám đông tại sự kiện xã hội.
The jazz band featured a talented saxophone solo during the party.
Ban nhạc jazz đã trình diễn một solo saxophone tài năng trong buổi tiệc.
The dance club hired a professional saxophone musician for the performance.
Câu lạc bộ nhảy đã thuê một nghệ sĩ saxophone chuyên nghiệp cho buổi biểu diễn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saxophone
Không có idiom phù hợp