Bản dịch của từ Saxophone trong tiếng Việt
Saxophone

Saxophone (Noun)
The saxophone player entertained the crowd at the social event.
Người chơi saxophone đã giải trí cho đám đông tại sự kiện xã hội.
The jazz band featured a talented saxophone solo during the party.
Ban nhạc jazz đã trình diễn một solo saxophone tài năng trong buổi tiệc.
The dance club hired a professional saxophone musician for the performance.
Câu lạc bộ nhảy đã thuê một nghệ sĩ saxophone chuyên nghiệp cho buổi biểu diễn.
Dạng danh từ của Saxophone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saxophone | Saxophones |
Họ từ
Saxophone là một nhạc cụ hơi được phát minh bởi Adolphe Sax vào giữa thế kỷ 19. Nhạc cụ này thường được làm bằng đồng và tạo ra âm thanh bằng cách thổi hơi qua một bộ lưỡi gà. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ "saxophone" không có sự khác biệt về chính tả, nhưng cách phát âm và phong cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, saxophone chủ yếu được sử dụng trong các thể loại nhạc jazz và nhạc cổ điển, trong khi ở Mỹ, nó còn phổ biến trong nhạc rock và pop.
Từ "saxophone" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ tên gọi của nhà phát minh Adolphe Sax, người phát minh ra nhạc cụ này vào thế kỷ 19. Trong tiếng Latin, "saxum" có nghĩa là "đá", liên quan đến chất liệu và độ bền của nhạc cụ. Saxophone là sự kết hợp giữa âm thanh của nhạc cụ gỗ và đồng, phản ánh sự phát triển và đổi mới trong âm nhạc, từ nhạc jazz đến nhạc cổ điển.
Từ "saxophone" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi kiến thức về âm nhạc có thể được kiểm tra. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về sở thích âm nhạc hoặc các nhạc cụ. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh âm nhạc jazz, biểu diễn nghệ thuật và giáo dục âm nhạc, khi nói đến các phong cách chơi và các nhạc sĩ nổi tiếng.