Bản dịch của từ Clarinet trong tiếng Việt
Clarinet

Clarinet (Noun)
Một nhạc cụ hơi bằng gỗ có ống ngậm đơn, một ống hình trụ có đầu loe và các lỗ được chặn bằng phím.
A woodwind instrument with a singlereed mouthpiece a cylindrical tube with a flared end and holes stopped by keys.
She played the clarinet in the school band.
Cô ấy chơi kèn clarinet trong ban nhạc của trường.
He couldn't find his clarinet before the music performance.
Anh ấy không thể tìm thấy cây kèn clarinet trước buổi biểu diễn âm nhạc.
Did you learn to play the clarinet when you were young?
Bạn có học chơi kèn clarinet khi còn nhỏ không?
Dạng danh từ của Clarinet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clarinet | Clarinets |
Họ từ
Clarinet là một loại nhạc cụ thuộc họ gỗ, được chế tạo từ gỗ hoặc nhựa, có hình dạng thẳng với một đĩa ngắn và sử dụng một mảnh lưỡi để phát ra âm thanh. Nhạc cụ này thường được sử dụng trong các dàn nhạc giao hưởng, ban nhạc jazz và nhạc cổ điển. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "clarinet" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm trong từng phương ngữ.
Từ "clarinet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "clarinette", là biến thể diminutive của từ "clarin", có nghĩa là "trong suốt" hoặc "sáng". Tiếng Pháp lấy từ tiếng Ý "clarinetto", xuất phát từ từ "chiarino", có nghĩa là "rõ ràng". Lịch sử phát triển của nhạc cụ này có từ thế kỷ 17, khi nó được cải tiến từ cây đàn kèn "chalumeau". Ý nghĩa hiện tại của từ "clarinet" liên quan mật thiết đến âm sắc trong trẻo và đặc trưng của nhạc cụ này.
Từ "clarinet" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, riêng phần Nghe và Đọc có thể thấy xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong các tình huống khác, "clarinet" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ, lớp học âm nhạc, và các buổi biểu diễn. Từ này có ý nghĩa đặc trưng trong giới âm nhạc, nhấn mạnh vai trò của nó trong các thể loại âm nhạc như nhạc jazz và cổ điển.