Bản dịch của từ Tuba trong tiếng Việt
Tuba

Tuba (Noun)
The marching band featured a talented tuba player at the parade.
Ban nhạc diễu hành có sự góp mặt của một người chơi kèn tuba tài năng tại cuộc diễu hành.
During the concert, the tuba provided a deep, resonant sound.
Trong buổi hòa nhạc, kèn tuba đã tạo ra âm thanh sâu lắng và vang dội.
The tuba section in the orchestra added richness to the musical performance.
Phần tuba trong dàn nhạc đã làm tăng thêm sự phong phú cho buổi biểu diễn âm nhạc.
Dạng danh từ của Tuba (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tuba | Tubas |
Họ từ
Tuba là một nhạc cụ thuộc họ kèn đồng, thường được làm bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có âm sắc trầm nặng và là nhạc cụ thấp nhất trong dàn nhạc giao hưởng. Tuba sử dụng hơi thở của người chơi để phát ra âm thanh qua một ống dẫn dài và nhiều vòng cong. Trong tiếng Anh, "tuba" được sử dụng tương tự cả ở British và American English, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Thường được sử dụng trong dàn nhạc, dàn nhạc quân đội và nhạc jazz.
Tuba có nguồn gốc từ chữ Latin "tuba", có nghĩa là "ống" hoặc "sừng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ hơi lớn, là thành viên của gia đình nhạc cụ đồng. Lịch sử của tuba bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được phát triển để bổ sung cho dàn nhạc kèn, nhấn mạnh âm sắc trầm. Ý nghĩa hiện tại của tuba chủ yếu liên quan đến vai trò của nó trong các dàn nhạc giao hưởng và dàn nhạc quân đội, thể hiện sự kết nối giữa hình thức và chức năng trong âm nhạc.
Tuba là một từ tiếng Anh thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu liên quan đến các chủ đề âm nhạc hoặc diễn xuất. Trong phần Đọc và Viết, tuba có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả nhạc cụ hoặc trong ngữ cảnh giáo dục âm nhạc. Từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài viết về ban nhạc và nghệ thuật biểu diễn, do đó, khả năng xuất hiện trong văn bản chuyên ngành âm nhạc là cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp