Bản dịch của từ Tuba trong tiếng Việt

Tuba

Noun [U/C]

Tuba (Noun)

tˈubə
tˈubə
01

Một nhạc cụ gió lớn bằng đồng có âm trầm, có từ 3 đến 6 van và một chiếc chuông rộng thường hướng lên trên.

A large brass wind instrument of bass pitch, with three to six valves and a broad bell typically facing upwards.

Ví dụ

The marching band featured a talented tuba player at the parade.

Ban nhạc diễu hành có sự góp mặt của một người chơi kèn tuba tài năng tại cuộc diễu hành.

During the concert, the tuba provided a deep, resonant sound.

Trong buổi hòa nhạc, kèn tuba đã tạo ra âm thanh sâu lắng và vang dội.

The tuba section in the orchestra added richness to the musical performance.

Phần tuba trong dàn nhạc đã làm tăng thêm sự phong phú cho buổi biểu diễn âm nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuba

Không có idiom phù hợp