Bản dịch của từ Tuba trong tiếng Việt
Tuba
Noun [U/C]
Tuba (Noun)
tˈubə
tˈubə
Ví dụ
The marching band featured a talented tuba player at the parade.
Ban nhạc diễu hành có sự góp mặt của một người chơi kèn tuba tài năng tại cuộc diễu hành.
During the concert, the tuba provided a deep, resonant sound.
Trong buổi hòa nhạc, kèn tuba đã tạo ra âm thanh sâu lắng và vang dội.
The tuba section in the orchestra added richness to the musical performance.
Phần tuba trong dàn nhạc đã làm tăng thêm sự phong phú cho buổi biểu diễn âm nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tuba
Không có idiom phù hợp