Bản dịch của từ Baritone trong tiếng Việt

Baritone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baritone (Noun)

bˈæɹɪtˌoʊn
bˈɛɹətˌoʊn
01

Một giọng nam trưởng thành giữa giọng nam cao và giọng trầm.

An adult male singing voice between tenor and bass.

Ví dụ

John has a deep baritone voice that captivates the audience.

John có giọng baritone trầm ấm khiến khán giả say mê.

Not every singer has a baritone range like Michael's.

Không phải ca sĩ nào cũng có tầm giọng baritone như Michael.

Does your friend sing with a baritone voice in the choir?

Bạn của bạn có hát bằng giọng baritone trong dàn hợp xướng không?

02

Một nhạc cụ có cao độ thấp thứ hai trong họ của nó.

An instrument that is second lowest in pitch in its family.

Ví dụ

The baritone played beautifully at the community concert last Saturday.

Chiếc baritone đã chơi rất hay tại buổi hòa nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.

The baritone does not sound as low as the bass instrument.

Chiếc baritone không phát ra âm thanh thấp như nhạc cụ bass.

Is the baritone often used in local orchestras around here?

Chiếc baritone có thường được sử dụng trong các dàn nhạc địa phương ở đây không?

Dạng danh từ của Baritone (Noun)

SingularPlural

Baritone

Baritones

Kết hợp từ của Baritone (Noun)

CollocationVí dụ

Pleasant baritone

Giọng baritone dễ chịu

Deep baritone

Giọng trầm sâu

Low baritone

Giọng baritone trầm

Rich baritone

Giọng trầm sang trọng

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baritone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baritone

Không có idiom phù hợp