Bản dịch của từ Baritone trong tiếng Việt
Baritone

Baritone (Noun)
John has a deep baritone voice that captivates the audience.
John có giọng baritone trầm ấm khiến khán giả say mê.
Not every singer has a baritone range like Michael's.
Không phải ca sĩ nào cũng có tầm giọng baritone như Michael.
Does your friend sing with a baritone voice in the choir?
Bạn của bạn có hát bằng giọng baritone trong dàn hợp xướng không?
Một nhạc cụ có cao độ thấp thứ hai trong họ của nó.
An instrument that is second lowest in pitch in its family.
The baritone played beautifully at the community concert last Saturday.
Chiếc baritone đã chơi rất hay tại buổi hòa nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.
The baritone does not sound as low as the bass instrument.
Chiếc baritone không phát ra âm thanh thấp như nhạc cụ bass.
Is the baritone often used in local orchestras around here?
Chiếc baritone có thường được sử dụng trong các dàn nhạc địa phương ở đây không?
Dạng danh từ của Baritone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baritone | Baritones |
Kết hợp từ của Baritone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pleasant baritone Giọng baritone dễ chịu | |
Deep baritone Giọng trầm sâu | |
Low baritone Giọng baritone trầm | |
Rich baritone Giọng trầm sang trọng |
Họ từ
"Baritone" là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ giọng hát có tần số trung bình, nằm giữa giọng bass và giọng tenor. Giọng baritone thường có khả năng tạo ra âm sắc ấm áp và mạnh mẽ trong các tác phẩm âm nhạc cổ điển và opera. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Quyền lực và sự đa dạng của giọng baritone làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong các buổi hòa nhạc và diễn xuất âm nhạc.
Từ "baritone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baritonus", được cấu tạo từ "barus" (nặng) và "tonus" (độ cao, âm thanh). Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này được ghi nhận là "barus" (nặng) kết hợp với "tonos". Ban đầu, "baritone" được sử dụng để chỉ giọng hát nam với tầm trung, nằm giữa giọng bass và giọng tenor. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh độ cao và đặc trưng âm thanh của giọng hát trong nghệ thuật thanh nhạc.
Từ "baritone" có tần suất xuất hiện nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả các loại âm thanh hoặc thể loại nhạc. Trong Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "baritone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện đặc điểm giọng hát trong âm nhạc cổ điển hoặc opera, mô tả các giọng nam trung bình giữa bass và tenor.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp