Bản dịch của từ Baritone trong tiếng Việt
Baritone

Baritone(Noun)
Một nhạc cụ có cao độ thấp thứ hai trong họ của nó.
An instrument that is second lowest in pitch in its family.
Dạng danh từ của Baritone (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Baritone | Baritones |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Baritone" là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ giọng hát có tần số trung bình, nằm giữa giọng bass và giọng tenor. Giọng baritone thường có khả năng tạo ra âm sắc ấm áp và mạnh mẽ trong các tác phẩm âm nhạc cổ điển và opera. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Quyền lực và sự đa dạng của giọng baritone làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong các buổi hòa nhạc và diễn xuất âm nhạc.
Từ "baritone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baritonus", được cấu tạo từ "barus" (nặng) và "tonus" (độ cao, âm thanh). Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này được ghi nhận là "barus" (nặng) kết hợp với "tonos". Ban đầu, "baritone" được sử dụng để chỉ giọng hát nam với tầm trung, nằm giữa giọng bass và giọng tenor. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh độ cao và đặc trưng âm thanh của giọng hát trong nghệ thuật thanh nhạc.
Từ "baritone" có tần suất xuất hiện nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả các loại âm thanh hoặc thể loại nhạc. Trong Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "baritone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện đặc điểm giọng hát trong âm nhạc cổ điển hoặc opera, mô tả các giọng nam trung bình giữa bass và tenor.
Họ từ
"Baritone" là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ giọng hát có tần số trung bình, nằm giữa giọng bass và giọng tenor. Giọng baritone thường có khả năng tạo ra âm sắc ấm áp và mạnh mẽ trong các tác phẩm âm nhạc cổ điển và opera. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Quyền lực và sự đa dạng của giọng baritone làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong các buổi hòa nhạc và diễn xuất âm nhạc.
Từ "baritone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baritonus", được cấu tạo từ "barus" (nặng) và "tonus" (độ cao, âm thanh). Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này được ghi nhận là "barus" (nặng) kết hợp với "tonos". Ban đầu, "baritone" được sử dụng để chỉ giọng hát nam với tầm trung, nằm giữa giọng bass và giọng tenor. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh độ cao và đặc trưng âm thanh của giọng hát trong nghệ thuật thanh nhạc.
Từ "baritone" có tần suất xuất hiện nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả các loại âm thanh hoặc thể loại nhạc. Trong Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "baritone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện đặc điểm giọng hát trong âm nhạc cổ điển hoặc opera, mô tả các giọng nam trung bình giữa bass và tenor.
