Bản dịch của từ Trombone trong tiếng Việt

Trombone

Noun [U/C]

Trombone (Noun)

tɹɑmbˈoʊn
tɹɑmbˈoʊn
01

Một nhạc cụ gió lớn bằng đồng có ống thẳng gồm ba phần, kết thúc bằng một chiếc chuông trên vai trái của người chơi, các nốt cơ bản khác nhau được tạo ra bằng cách sử dụng một thanh trượt có thể mở rộng hướng về phía trước.

A large brass wind instrument with straight tubing in three sections ending in a bell over the players left shoulder different fundamental notes being made using a forwardpointing extendable slide.

Ví dụ

He played the trombone in the school band with great enthusiasm.

Anh ấy chơi kèn trombone trong ban nhạc của trường với sự hăng hái lớn.

She never learned to play the trombone despite her interest in music.

Cô ấy chưa bao giờ học chơi kèn trombone mặc dù cô ấy quan tâm đến âm nhạc.

Did you hear the trombone solo during the social event last night?

Bạn đã nghe phần solo của kèn trombone trong sự kiện xã hội tối qua chưa?

Kết hợp từ của Trombone (Noun)

CollocationVí dụ

Muted trombone

Kèn xòe khiếm nhãy

The muted trombone added a melancholic tone to the music.

Cái kèn trombone bị tắt đã tạo ra một giai điệu u sầu cho âm nhạc.

Tenor trombone

Kèn trống

Do you play the tenor trombone in your school band?

Bạn có chơi kèn trombone tenor trong ban nhạc của trường không?

Slide trombone

Kèn trượt

Do you know how to play the slide trombone?

Bạn có biết cách chơi kèn trượt không?

Bass trombone

Kèn bas

Do you play the bass trombone in the school band?

Bạn chơi kèn bass trong dàn nhạc của trường không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trombone

Không có idiom phù hợp