Bản dịch của từ Trombone trong tiếng Việt
Trombone

Trombone (Noun)
Một nhạc cụ gió lớn bằng đồng có ống thẳng gồm ba phần, kết thúc bằng một chiếc chuông trên vai trái của người chơi, các nốt cơ bản khác nhau được tạo ra bằng cách sử dụng một thanh trượt có thể mở rộng hướng về phía trước.
A large brass wind instrument with straight tubing in three sections ending in a bell over the players left shoulder different fundamental notes being made using a forwardpointing extendable slide.
He played the trombone in the school band with great enthusiasm.
Anh ấy chơi kèn trombone trong ban nhạc của trường với sự hăng hái lớn.
She never learned to play the trombone despite her interest in music.
Cô ấy chưa bao giờ học chơi kèn trombone mặc dù cô ấy quan tâm đến âm nhạc.
Did you hear the trombone solo during the social event last night?
Bạn đã nghe phần solo của kèn trombone trong sự kiện xã hội tối qua chưa?
Dạng danh từ của Trombone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trombone | Trombones |
Kết hợp từ của Trombone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Muted trombone Kèn xòe khiếm nhãy | The muted trombone added a melancholic tone to the music. Cái kèn trombone bị tắt đã tạo ra một giai điệu u sầu cho âm nhạc. |
Tenor trombone Kèn trống | Do you play the tenor trombone in your school band? Bạn có chơi kèn trombone tenor trong ban nhạc của trường không? |
Slide trombone Kèn trượt | Do you know how to play the slide trombone? Bạn có biết cách chơi kèn trượt không? |
Bass trombone Kèn bas | Do you play the bass trombone in the school band? Bạn chơi kèn bass trong dàn nhạc của trường không? |
Họ từ
Trombone (tiếng Anh: trombone) là một nhạc cụ thuộc họ đồng, được chế tạo từ ống kim loại dài với một phần trượt để điều chỉnh âm sắc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "trombon", nghĩa là "ống lớn". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong âm thanh và cách viết của từ này. Trombone thường được sử dụng trong các dàn nhạc giao hưởng, nhạc jazz và nhạc đồng.
Từ "trombone" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "tromba", nghĩa là "ống" và "one", có nghĩa là "lớn hơn" hay "cái". Từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 15, khi nhạc cụ này được phát triển tại châu Âu. Trombone là một nhạc cụ thuộc nhóm đồng, được đặc trưng bởi cấu trúc ống dài có thể điều chỉnh âm lượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng tạo ra âm thanh phong phú, sâu lắng, phản ánh sự phát triển của nhạc cụ qua các thời kỳ.
Từ "trombone" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về nghệ thuật và âm nhạc. Trong IELTS Speaking và Writing, "trombone" thường được nhắc đến khi thảo luận về các nhạc cụ trong ban nhạc hoặc các thể loại nhạc cụ kèn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh âm nhạc khác, như trong các buổi biểu diễn, giáo dục âm nhạc và các lễ hội âm nhạc, nơi nhạc cụ này được sử dụng rộng rãi.