Bản dịch của từ Trombone trong tiếng Việt

Trombone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trombone(Noun)

trˈɒmbəʊn
ˈtrɑmˌboʊn
01

Một loại nhạc cụ thuộc họ đồng, thường có âm thấp hơn so với kèn trumpet.

A member of the brass family of instruments typically having a lower pitch than the trumpet

Ví dụ
02

Một nhạc cụ bằng đồng lớn có ống trượt, được chơi bằng cách thổi không khí qua mồm.

A large brass musical instrument with a sliding tube played by forcing air through a mouthpiece

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng trong một số thủ tục y tế để nới rộng các lối đi hoặc khoang trong cơ thể.

A tool used in certain medical procedures for dilating passages or cavities in the body

Ví dụ