Bản dịch của từ Ponderance trong tiếng Việt

Ponderance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ponderance (Noun)

pˈɑndɚəns
pˈɑndɚəns
01

Trọng lượng, độ nặng; (nghĩa bóng) tầm quan trọng, tầm quan trọng.

Weight heaviness figurative importance significance.

Ví dụ

The ponderance of social media impacts our daily communication significantly.

Tầm quan trọng của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hàng ngày.

The ponderance of community events is often overlooked by many residents.

Tầm quan trọng của các sự kiện cộng đồng thường bị nhiều cư dân bỏ qua.

Is the ponderance of social issues clear in today's discussions?

Liệu tầm quan trọng của các vấn đề xã hội có rõ ràng trong các cuộc thảo luận hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ponderance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ponderance

Không có idiom phù hợp