Bản dịch của từ Ponderance trong tiếng Việt
Ponderance

Ponderance (Noun)
Trọng lượng, độ nặng; (nghĩa bóng) tầm quan trọng, tầm quan trọng.
Weight heaviness figurative importance significance.
The ponderance of social media impacts our daily communication significantly.
Tầm quan trọng của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hàng ngày.
The ponderance of community events is often overlooked by many residents.
Tầm quan trọng của các sự kiện cộng đồng thường bị nhiều cư dân bỏ qua.
Is the ponderance of social issues clear in today's discussions?
Liệu tầm quan trọng của các vấn đề xã hội có rõ ràng trong các cuộc thảo luận hôm nay không?
Từ "ponderance" được hiểu là sự vượt trội hoặc ưu thế trong một bối cảnh nào đó, thường liên quan đến trọng số hoặc ảnh hưởng của một yếu tố. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và lý thuyết. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, dạng phổ biến hơn là "preponderance", thường gặp trong các văn bản pháp lý, ám chỉ việc một bên có ưu thế rõ rệt hơn trong bằng chứng hoặc lập luận.
Từ "ponderance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponderantia", nghĩa là "trọng lượng" hoặc "sự cân nhắc". Động từ "ponderare" trong tiếng Latinh có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "đánh giá". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh và mang ý nghĩa chỉ sự nặng nề, quan trọng hay giá trị tương đối của một điều gì đó trong mối quan hệ với yếu tố khác. Ngày nay, "ponderance" thường được sử dụng để chỉ sự đáng kể hoặc tầm ảnh hưởng của một ý tưởng hoặc sự kiện.
Từ "ponderance" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với mức độ sử dụng thấp trong các bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, "ponderance" thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, triết học và pháp lý, ám chỉ sự vượt trội hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó. Từ này thường được dùng để thảo luận về các yếu tố quyết định trong một nghiên cứu hoặc lập luận.