Bản dịch của từ Ponk trong tiếng Việt

Ponk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ponk (Noun)

01

(lỗi thời) một linh hồn ác quỷ về đêm.

Obsolete a nocturnal evil spirit.

Ví dụ

The ponk haunted the village during the full moon last October.

Con ponk đã ám ảnh ngôi làng vào đêm trăng tròn tháng Mười vừa qua.

Many people do not believe in the existence of a ponk.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của con ponk.

Is the ponk a real creature in local folklore or just a myth?

Con ponk có phải là sinh vật thật trong truyền thuyết địa phương hay chỉ là huyền thoại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ponk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ponk

Không có idiom phù hợp