Bản dịch của từ Pons trong tiếng Việt

Pons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pons (Noun)

pɑnz
pɑnz
01

Phần thân não liên kết hành tủy và đồi thị.

The part of the brainstem that links the medulla oblongata and the thalamus.

Ví dụ

The pons connects the medulla and thalamus to regulate social behavior.

Pons kết nối hành tủy và thalamus để điều chỉnh hành vi xã hội.

The pons does not control emotions directly in social interactions.

Pons không kiểm soát cảm xúc trực tiếp trong các tương tác xã hội.

How does the pons influence our social communication skills?

Pons ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng giao tiếp xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pons

Không có idiom phù hợp