Bản dịch của từ Brainstem trong tiếng Việt
Brainstem
Noun [U/C]
Brainstem (Noun)
Ví dụ
The brainstem controls vital functions like breathing and heart rate.
Thân não kiểm soát các chức năng quan trọng như hô hấp và nhịp tim.
The brainstem does not regulate emotions during social interactions.
Thân não không điều chỉnh cảm xúc trong các tương tác xã hội.
Does the brainstem affect our responses in social situations?
Thân não có ảnh hưởng đến phản ứng của chúng ta trong tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brainstem
Không có idiom phù hợp