Bản dịch của từ Midbrain trong tiếng Việt
Midbrain
Midbrain (Noun)
The midbrain plays a crucial role in processing auditory information.
Thiểu não đóng vai trò quan trọng trong xử lý thông tin thính giác.
Ignoring the midbrain's function can lead to incomplete analysis of data.
Bỏ qua chức năng của thiểu não có thể dẫn đến phân tích dữ liệu không đầy đủ.
Is the midbrain responsible for regulating emotions in social interactions?
Liệu thiểu não có trách nhiệm điều chỉnh cảm xúc trong tương tác xã hội không?
Họ từ
Midbrain, hay còn gọi là "não giữa", là phần của hệ thống thần kinh trung ương nằm giữa thân não và các cấu trúc não bộ khác. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác, vận động và nhiều chức năng sinh lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, "midbrain" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như sinh lý học thần kinh.
Từ "midbrain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "mid" trong tiếng Anh có nghĩa là “giữa” và "brain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cerebrum,” nghĩa là “não.” Midbrain, hay còn gọi là não giữa, là phần nằm giữa não trước và não sau, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng như thị giác, thính giác và các phản xạ vận động. Sự phát triển của từ này phản ánh vị trí trung gian và chức năng của nó trong hệ thần kinh.
"Midbrain" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh lý và thần kinh học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khoa học thần kinh. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn. Nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y học và khóa học sinh học, thể hiện sự quan tâm đến cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh trung ương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp