Bản dịch của từ Midbrain trong tiếng Việt

Midbrain

Noun [U/C]

Midbrain (Noun)

mˈɪdbɹeɪn
mˈɪdbɹeɪn
01

Một phần trung tâm nhỏ của thân não, phát triển từ giữa não nguyên thủy hoặc phôi thai.

A small central part of the brainstem developing from the middle of the primitive or embryonic brain

Ví dụ

The midbrain plays a crucial role in processing auditory information.

Thiểu não đóng vai trò quan trọng trong xử lý thông tin thính giác.

Ignoring the midbrain's function can lead to incomplete analysis of data.

Bỏ qua chức năng của thiểu não có thể dẫn đến phân tích dữ liệu không đầy đủ.

Is the midbrain responsible for regulating emotions in social interactions?

Liệu thiểu não có trách nhiệm điều chỉnh cảm xúc trong tương tác xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midbrain

Không có idiom phù hợp