Bản dịch của từ Embryonic trong tiếng Việt
Embryonic
Embryonic (Adjective)
Liên quan đến phôi thai.
Relating to an embryo.
Her embryonic ideas about social justice were well-received by the group.
Những ý tưởng phôi thai của cô về công bằng xã hội đã được nhóm chấp nhận.
He had no embryonic understanding of social issues, which hindered his progress.
Anh ấy không hiểu biết gì về các vấn đề xã hội, điều này làm trì hoãn tiến triển của anh ấy.
Are embryonic concepts vital for success in IELTS writing and speaking tasks?
Những khái niệm phôi thai có quan trọng cho việc thành công trong các bài viết và phát biểu IELTS không?
(của một hệ thống, ý tưởng hoặc tổ chức) đang ở giai đoạn thô sơ và có tiềm năng phát triển.
Of a system idea or organization in a rudimentary stage with potential for development.
Her embryonic plan for a charity event has great potential.
Kế hoạch nhỏ cho sự kiện từ thiện của cô ấy có tiềm năng lớn.
The group rejected the embryonic proposal due to lack of details.
Nhóm từ chối đề xuất nhỏ do thiếu chi tiết.
Is the embryonic idea for the community project feasible?
Ý tưởng nhỏ cho dự án cộng đồng có khả thi không?
Họ từ
Từ "embryonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "embryon", có nghĩa là phôi. Trong ngữ nghĩa chung, nó thường chỉ giai đoạn đầu của một quá trình phát triển, đặc biệt trong sinh học, nơi mà một phôi đang hình thành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, thuật ngữ này cũng có thể được mở rộng để mô tả các ý tưởng, kế hoạch hay dự án đang ở giai đoạn khởi đầu, chưa phát triển hoàn toàn.
Từ "embryonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "embryonicus", bắt nguồn từ "embryo", có nghĩa là "phôi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ giai đoạn phát triển ban đầu của một sinh vật trong quá trình mang thai. Ý nghĩa hiện tại của từ "embryonic" không chỉ hạn chế ở sinh học mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, ngụ ý sự hình thành, chưa hoàn thiện hoặc đang trong trạng thái phát triển ban đầu.
Từ "embryonic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh khoa học và y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn phôi thai của sinh vật hoặc sự phát triển ban đầu của ý tưởng và dự án. Ngoài ra, trong các tình huống nghiên cứu hoặc thảo luận về sinh học, từ này cũng có thể gợi ý sự tiềm năng và sự hình thành, phản ánh sự phát triển chưa hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp