Bản dịch của từ Embryonic trong tiếng Việt

Embryonic

Adjective

Embryonic (Adjective)

ɛmbɹiˈɑnɪk
ɛmbɹiˈɑnɪk
01

Liên quan đến phôi thai.

Relating to an embryo

Ví dụ

Her embryonic ideas about social justice were well-received by the group.

Những ý tưởng phôi thai của cô về công bằng xã hội đã được nhóm chấp nhận.

He had no embryonic understanding of social issues, which hindered his progress.

Anh ấy không hiểu biết gì về các vấn đề xã hội, điều này làm trì hoãn tiến triển của anh ấy.

Are embryonic concepts vital for success in IELTS writing and speaking tasks?

Những khái niệm phôi thai có quan trọng cho việc thành công trong các bài viết và phát biểu IELTS không?

02

(của một hệ thống, ý tưởng hoặc tổ chức) đang ở giai đoạn thô sơ và có tiềm năng phát triển.

Of a system idea or organization in a rudimentary stage with potential for development

Ví dụ

Her embryonic plan for a charity event has great potential.

Kế hoạch nhỏ cho sự kiện từ thiện của cô ấy có tiềm năng lớn.

The group rejected the embryonic proposal due to lack of details.

Nhóm từ chối đề xuất nhỏ do thiếu chi tiết.

Is the embryonic idea for the community project feasible?

Ý tưởng nhỏ cho dự án cộng đồng có khả thi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embryonic

Không có idiom phù hợp