Bản dịch của từ Embryonic trong tiếng Việt
Embryonic

Embryonic(Adjective)
Liên quan đến phôi thai.
Relating to an embryo.
(của một hệ thống, ý tưởng hoặc tổ chức) đang ở giai đoạn thô sơ và có tiềm năng phát triển.
Of a system idea or organization in a rudimentary stage with potential for development.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "embryonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "embryon", có nghĩa là phôi. Trong ngữ nghĩa chung, nó thường chỉ giai đoạn đầu của một quá trình phát triển, đặc biệt trong sinh học, nơi mà một phôi đang hình thành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, thuật ngữ này cũng có thể được mở rộng để mô tả các ý tưởng, kế hoạch hay dự án đang ở giai đoạn khởi đầu, chưa phát triển hoàn toàn.
Từ "embryonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "embryonicus", bắt nguồn từ "embryo", có nghĩa là "phôi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ giai đoạn phát triển ban đầu của một sinh vật trong quá trình mang thai. Ý nghĩa hiện tại của từ "embryonic" không chỉ hạn chế ở sinh học mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, ngụ ý sự hình thành, chưa hoàn thiện hoặc đang trong trạng thái phát triển ban đầu.
Từ "embryonic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh khoa học và y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn phôi thai của sinh vật hoặc sự phát triển ban đầu của ý tưởng và dự án. Ngoài ra, trong các tình huống nghiên cứu hoặc thảo luận về sinh học, từ này cũng có thể gợi ý sự tiềm năng và sự hình thành, phản ánh sự phát triển chưa hoàn thiện.
Họ từ
Từ "embryonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "embryon", có nghĩa là phôi. Trong ngữ nghĩa chung, nó thường chỉ giai đoạn đầu của một quá trình phát triển, đặc biệt trong sinh học, nơi mà một phôi đang hình thành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, thuật ngữ này cũng có thể được mở rộng để mô tả các ý tưởng, kế hoạch hay dự án đang ở giai đoạn khởi đầu, chưa phát triển hoàn toàn.
Từ "embryonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "embryonicus", bắt nguồn từ "embryo", có nghĩa là "phôi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ giai đoạn phát triển ban đầu của một sinh vật trong quá trình mang thai. Ý nghĩa hiện tại của từ "embryonic" không chỉ hạn chế ở sinh học mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, ngụ ý sự hình thành, chưa hoàn thiện hoặc đang trong trạng thái phát triển ban đầu.
Từ "embryonic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh khoa học và y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn phôi thai của sinh vật hoặc sự phát triển ban đầu của ý tưởng và dự án. Ngoài ra, trong các tình huống nghiên cứu hoặc thảo luận về sinh học, từ này cũng có thể gợi ý sự tiềm năng và sự hình thành, phản ánh sự phát triển chưa hoàn thiện.
