Bản dịch của từ Pooh pooh trong tiếng Việt

Pooh pooh

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pooh pooh (Verb)

pˈuphˌoʊ
pˈuphˌoʊ
01

Bày tỏ sự khinh thường; miễn nhiệm.

Express contempt for; dismiss.

Ví dụ

She pooh-poohed his idea of social reform.

Cô ấy phớt lờ ý kiến của anh ta về cải cách xã hội.

He pooh-poohed the suggestion to increase social welfare funding.

Anh ta phớt lờ đề nghị tăng nguồn kinh phí phúc lợi xã hội.

The politician pooh-poohed the concerns of the social activists.

Nhà chính trị phớt lờ lo ngại của những nhà hoạt động xã hội.

Pooh pooh (Noun)

pˈuphˌoʊ
pˈuphˌoʊ
01

Một lời nói hoặc tiếng ồn được thực hiện để thể hiện sự khinh miệt.

An utterance or noise made to express contempt.

Ví dụ

Her pooh-pooh at the idea of volunteering offended many.

Sự phản đối của cô ấy về ý tưởng tình nguyện đã làm tổn thương nhiều người.

The pooh-poohs from the audience silenced the speaker.

Những tiếng phản đối từ khán giả đã làm im lặng người nói.

His constant pooh-poohs discouraged newcomers from sharing their ideas.

Sự phản đối liên tục của anh ấy đã làm nản lòng người mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pooh pooh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pooh pooh

Không có idiom phù hợp