Bản dịch của từ Pooh pooh trong tiếng Việt
Pooh pooh

Pooh pooh (Verb)
Bày tỏ sự khinh thường; miễn nhiệm.
Express contempt for; dismiss.
She pooh-poohed his idea of social reform.
Cô ấy phớt lờ ý kiến của anh ta về cải cách xã hội.
He pooh-poohed the suggestion to increase social welfare funding.
Anh ta phớt lờ đề nghị tăng nguồn kinh phí phúc lợi xã hội.
The politician pooh-poohed the concerns of the social activists.
Nhà chính trị phớt lờ lo ngại của những nhà hoạt động xã hội.
Pooh pooh (Noun)
Her pooh-pooh at the idea of volunteering offended many.
Sự phản đối của cô ấy về ý tưởng tình nguyện đã làm tổn thương nhiều người.
The pooh-poohs from the audience silenced the speaker.
Những tiếng phản đối từ khán giả đã làm im lặng người nói.
His constant pooh-poohs discouraged newcomers from sharing their ideas.
Sự phản đối liên tục của anh ấy đã làm nản lòng người mới.
Từ "pooh pooh" là một cụm từ tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự coi thường hoặc bác bỏ một ý tưởng hoặc quan điểm nào đó, với ngụ ý rằng nó không đáng để được xem xét một cách nghiêm túc. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng miền. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể thể hiện sự cợt nhả hoặc không tôn trọng.
Từ "pooh-pooh" xuất phát từ tiếng Pháp "pouah", có nghĩa là "thối". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả sự khinh bỉ hoặc châm chọc đối với một ý tưởng, quan điểm hoặc một hành động. Qua thời gian, nó đã phát triển thành một cách thức thể hiện sự không nghiêm túc, thường dùng để bác bỏ một điều gì đó không đáng kể. Hiện nay, "pooh-pooh" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp để thể hiện sự chế giễu hoặc không coi trọng một ý kiến nào đó.
Từ "pooh pooh" trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự coi thường hoặc không đồng tình với một ý kiến nào đó. Trong các bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong đối thoại hàng ngày hoặc các bài viết phi chính thức, nhằm thể hiện sự chủ quan hoặc khinh bạc đối với một quan điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp