Bản dịch của từ Pool hall trong tiếng Việt

Pool hall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pool hall (Noun)

pul hɑl
pul hɑl
01

Nơi mọi người trả tiền để chơi bida hoặc bida.

A place where people pay to play pool or billiards.

Ví dụ

The pool hall in our neighborhood is always crowded on weekends.

Quán bida ở khu phố chúng tôi luôn đông vào cuối tuần.

I don't enjoy going to the pool hall because it's too noisy.

Tôi không thích đi đến quán bida vì quá ồn ào.

Is the pool hall near the university a popular hangout spot?

Quán bida gần trường đại học có phải là nơi nổi tiếng để đi chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pool hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pool hall

Không có idiom phù hợp