Bản dịch của từ Poolroom trong tiếng Việt

Poolroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poolroom (Noun)

01

Một nơi để chơi bida.

A place for playing pool.

Ví dụ

The new poolroom downtown is very popular among young adults.

Phòng chơi bi-a mới ở trung tâm thành phố rất phổ biến với giới trẻ.

Many people do not visit the poolroom regularly for socializing.

Nhiều người không đến phòng chơi bi-a thường xuyên để giao lưu.

Is the poolroom near the university always crowded on weekends?

Phòng chơi bi-a gần trường đại học có luôn đông đúc vào cuối tuần không?

02

Một cửa hàng cá cược.

A betting shop.

Ví dụ

The new poolroom opened last week on Main Street.

Phòng cược mới đã mở tuần trước trên phố Main.

Many people do not visit the poolroom regularly.

Nhiều người không thường xuyên đến phòng cược.

Is the poolroom near the city center popular?

Phòng cược gần trung tâm thành phố có phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poolroom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poolroom

Không có idiom phù hợp