Bản dịch của từ Poop out on trong tiếng Việt

Poop out on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poop out on(Verb)

pˈup ˈaʊt ˈɑn
pˈup ˈaʊt ˈɑn
01

Vì mệt hoặc gặp vấn đề mà không thể hoạt động được nữa.

To fail or stop working due to exhaustion or a problem.

Ví dụ
02

Từ bỏ hoặc chấm dứt tham gia vào điều gì đó.

To quit or give up on something.

Ví dụ
03

Trở nên mệt mỏi hoặc kiệt sức.

To become tired or worn out.

Ví dụ