Bản dịch của từ Quit trong tiếng Việt
Quit
Quit (Adjective)
Loại bỏ.
Rid of.
She was quit of her toxic friends.
Cô đã thoát khỏi những người bạn độc hại của mình.
He felt quit of all obligations.
Anh cảm thấy từ bỏ mọi nghĩa vụ.
The party was quit of any drama.
Bữa tiệc đã thoát khỏi bất kỳ bộ phim truyền hình nào.
She felt quit of her toxic friends.
Cô cảm thấy thoát khỏi những người bạn độc hại của mình.
After the breakup, he was quit of emotional baggage.
Sau khi chia tay, anh đã thoát khỏi gánh nặng tình cảm.
Quit (Noun)
Bananaquit chirped happily in the tree.
Bananaquit ríu rít vui vẻ trên cây.
Grassquit sang sweetly during the social gathering.
Cỏ hót ngọt ngào trong buổi họp mặt giao lưu.
The colorful quit birds added charm to the garden party.
Những chú chim bỏ cuộc đầy màu sắc đã tăng thêm nét duyên dáng cho bữa tiệc ngoài vườn.
The bananaquit chirped happily in the garden.
Cây chuối kêu vui vẻ trong vườn.
The grassquit's song filled the air with joy.
Bài hát của cây cỏ tràn ngập không khí vui tươi.
Quit (Verb)
He decided to quit smoking to improve his health.
Anh quyết định bỏ thuốc lá để cải thiện sức khỏe.
She quit her job to start her own business.
Cô nghỉ việc để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.
They quit arguing and decided to compromise instead.
Họ ngừng tranh cãi và thay vào đó quyết định thỏa hiệp.
She decided to quit smoking to improve her health.
Cô quyết định bỏ thuốc lá để cải thiện sức khỏe.
After the argument, he threatened to quit the club.
Sau khi cãi vã, anh ta dọa bỏ câu lạc bộ.
Rời khỏi (một nơi), thường là vĩnh viễn.
Leave (a place), usually permanently.
She decided to quit her job and move to a new city.
Cô quyết định nghỉ việc và chuyển đến một thành phố mới.
He quit smoking to improve his health.
Anh ấy bỏ thuốc lá để cải thiện sức khỏe của mình.
Many people quit social media to reduce screen time.
Nhiều người bỏ mạng xã hội để giảm thời gian sử dụng thiết bị.
She decided to quit her job and move abroad.
Cô quyết định nghỉ việc và chuyển ra nước ngoài.
John quit the club after a disagreement with the members.
John rời câu lạc bộ sau khi bất đồng với các thành viên.
Dạng động từ của Quit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quitting |
Kết hợp từ của Quit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Give notice to quit Thông báo chấm dứt hợp đồng | He gave notice to quit his job last week. Anh ấy đã thông báo nghỉ việc tuần trước. |
Know when to quit Biết khi nào nên dừng lại | Do you know when to quit a conversation that is going nowhere? Bạn có biết khi nào nên dừng cuộc trò chuyện không? |
Issue notice to quit Phát điều thông báo chấm dứt hợp đồng | He issued a notice to quit due to noise complaints. Anh ấy đã phát ra thông báo chấm dứt vì khiếu nại về tiếng ồn. |
Họ từ
Từ "quit" trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, rời bỏ hoặc ngừng một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "quit" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, ví dụ như "quit smoking" (ngừng hút thuốc). Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể thay thế bằng từ "give up" trong các tình huống nhất định. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "quit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quietus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "ngừng". Qua thời gian, từ này đã được biến đổi và được sử dụng trong tiếng Anh trung cổ với nghĩa là "giải phóng" hoặc "trở nên tự do". Đến nay, "quit" mang nghĩa ngừng làm một việc gì đó, phản ánh sự giải thoát khỏi một hoạt động, điều này đã liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của từ.
Từ "quit" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi người học thường trình bày quan điểm hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc ngừng một hoạt động hoặc công việc. Trong bối cảnh chung, "quit" thường được sử dụng để mô tả hành động từ bỏ thói quen, công việc hoặc mối quan hệ, cũng như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và thay đổi lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp