Bản dịch của từ Bananaquit trong tiếng Việt
Bananaquit
Bananaquit (Noun)
Một loài chim biết hót nhỏ có mỏ cong, thường có sọc trắng trên mắt, lưng màu xám bồ hóng và phần dưới màu vàng. nó phổ biến ở vùng caribe, trung và nam mỹ.
A small songbird with a curved bill typically with a white stripe over the eye a sooty grey back and yellow underparts it is common in the caribbean and central and south america.
The bananaquit chirped melodiously in the social gathering.
Con chim bananaquit hót êm đềm trong buổi tụ tập xã hội.
The bananaquit's yellow underparts stood out in the crowd.
Phần dưới màu vàng của chim bananaquit nổi bật trong đám đông.
The bananaquit's white stripe over the eye caught everyone's attention.
Vạch trắng trên mắt của chim bananaquit thu hút sự chú ý của mọi người.
Bananaquit là một loài chim nhỏ thuộc họ Nectariniidae, chủ yếu sống ở khu vực Caribbean và một số phần của Bắc và Nam Mỹ. Tên gọi này có nguồn gốc từ hành vi ăn quả chuối của loài chim này, được biết đến với bộ lông màu sắc tươi sáng, phần mỏ cong và giọng hót đặc trưng. Trong tiếng Anh, "bananaquit" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "bananaquit" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "coereba", chỉ một loài chim nhỏ thuộc họ chim ruồi. Từ "banana" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "banane", chỉ loại trái cây này, và ở đây, "quit" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "quijote", nghĩa là "độc lập". Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm dinh dưỡng của loài chim này, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nó và chuối, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại.
Từ "bananaquit" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các bài viết về động vật học hoặc sinh thái học, liên quan đến loài chim nhỏ thường sống ở vùng nhiệt đới. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn bản chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.