Bản dịch của từ Bananaquit trong tiếng Việt

Bananaquit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bananaquit (Noun)

bənˈænəkwɪt
bənˈænəkwɪt
01

Một loài chim biết hót nhỏ có mỏ cong, thường có sọc trắng trên mắt, lưng màu xám bồ hóng và phần dưới màu vàng. nó phổ biến ở vùng caribe, trung và nam mỹ.

A small songbird with a curved bill typically with a white stripe over the eye a sooty grey back and yellow underparts it is common in the caribbean and central and south america.

Ví dụ

The bananaquit chirped melodiously in the social gathering.

Con chim bananaquit hót êm đềm trong buổi tụ tập xã hội.

The bananaquit's yellow underparts stood out in the crowd.

Phần dưới màu vàng của chim bananaquit nổi bật trong đám đông.

The bananaquit's white stripe over the eye caught everyone's attention.

Vạch trắng trên mắt của chim bananaquit thu hút sự chú ý của mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bananaquit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bananaquit

Không có idiom phù hợp