Bản dịch của từ Pooper scooper trong tiếng Việt

Pooper scooper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pooper scooper (Noun)

pˈupɚ skˈupɚ
pˈupɚ skˈupɚ
01

Dụng cụ dọn phân chó.

An implement for clearing up dog excrement.

Ví dụ

Every dog owner must use a pooper scooper in parks.

Mỗi chủ chó phải sử dụng dụng cụ dọn phân ở công viên.

Many people do not carry a pooper scooper while walking their dogs.

Nhiều người không mang dụng cụ dọn phân khi dắt chó đi dạo.

Do you think a pooper scooper is necessary for pet owners?

Bạn có nghĩ rằng dụng cụ dọn phân là cần thiết cho chủ vật nuôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pooper scooper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pooper scooper

Không có idiom phù hợp