Bản dịch của từ Poor outlook trong tiếng Việt
Poor outlook

Poor outlook (Phrase)
Một cái nhìn tiêu cực hoặc dự đoán về tương lai.
A negative view or prediction about the future.
Many experts have a poor outlook on global poverty by 2030.
Nhiều chuyên gia có cái nhìn tiêu cực về nghèo đói toàn cầu vào năm 2030.
The report does not show a poor outlook for job opportunities.
Báo cáo không cho thấy cái nhìn tiêu cực về cơ hội việc làm.
Do you think the poor outlook will affect social policies in 2024?
Bạn có nghĩ rằng cái nhìn tiêu cực sẽ ảnh hưởng đến chính sách xã hội năm 2024 không?
"Poor outlook" là cụm từ chỉ tình trạng dự đoán không lạc quan về tương lai, thường sử dụng trong bối cảnh kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Cụm từ này có thể biểu thị sự thiếu triển vọng, khó khăn tài chính hoặc những thiếu sót trong chiến lược của một tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm tùy thuộc vào phương ngữ địa phương.
Cụm từ "poor outlook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "poor" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "por" và tiếng Latinh "pauper", nghĩa là nghèo nàn, thiếu thốn. "Outlook" bắt nguồn từ "out" và "look", biểu thị cái nhìn hoặc quan điểm về điều gì đó. Kết hợp lại, "poor outlook" chỉ một quan điểm hoặc dự đoán không khả quan, thể hiện sự thiếu lạc quan trong các lĩnh vực như kinh tế hay tâm lý cá nhân.
Cụm từ "poor outlook" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Trong bài viết và bài nói, cụm này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng tiêu cực của thị trường hoặc triển vọng kém về tương lai. Trong giao tiếp thường ngày, "poor outlook" cũng được dùng để thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân, như sức khỏe hoặc sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp