Bản dịch của từ Poor outlook trong tiếng Việt

Poor outlook

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor outlook (Phrase)

pʊɹ ˈaʊtlʊk
pʊɹ ˈaʊtlʊk
01

Một cái nhìn tiêu cực hoặc dự đoán về tương lai.

A negative view or prediction about the future.

Ví dụ

Many experts have a poor outlook on global poverty by 2030.

Nhiều chuyên gia có cái nhìn tiêu cực về nghèo đói toàn cầu vào năm 2030.

The report does not show a poor outlook for job opportunities.

Báo cáo không cho thấy cái nhìn tiêu cực về cơ hội việc làm.

Do you think the poor outlook will affect social policies in 2024?

Bạn có nghĩ rằng cái nhìn tiêu cực sẽ ảnh hưởng đến chính sách xã hội năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poor outlook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor outlook

Không có idiom phù hợp