Bản dịch của từ Poorly dressed trong tiếng Việt
Poorly dressed

Poorly dressed (Adjective)
Many poorly dressed people attended the charity event in New York.
Nhiều người ăn mặc kém tham dự sự kiện từ thiện ở New York.
She did not want to be seen with poorly dressed individuals.
Cô ấy không muốn bị nhìn thấy với những người ăn mặc kém.
Are poorly dressed individuals treated differently in social situations?
Những người ăn mặc kém có bị đối xử khác trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "poorly dressed" được sử dụng để mô tả trạng thái ăn mặc không gọn gàng hoặc không phù hợp với hoàn cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách diễn đạt này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, trọng âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên nhiều hơn. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh phê phán về thẩm mỹ hoặc ý thức về trang phục.
Cụm từ "poorly dressed" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "poorly" là trạng từ chỉ trạng thái kém, bắt nguồn từ từ Latin "pauper", nghĩa là nghèo. Từ "dressed" là quá khứ phân từ của "dress", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drescian", nghĩa là mặc vào. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng ăn mặc không được chăm chút hay thiếu thốn, qua đó thể hiện một hình thức không thành công trong việc thể hiện bản thân thông qua trang phục.
Cụm từ "poorly dressed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về phong cách ăn mặc và ảnh hưởng của nó đến ấn tượng xã hội. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc tâm lý, khi phân tích tác động của văn hóa ăn mặc đến nhận thức cá nhân. Chủ yếu, cụm từ này gợi lên ý nghĩa tiêu cực về sự thiếu chú ý đến trang phục trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp