Bản dịch của từ Poorly dressed trong tiếng Việt

Poorly dressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poorly dressed (Adjective)

pˈuɹli dɹˈɛst
pˈuɹli dɹˈɛst
01

Mặc quần áo không gọn gàng hoặc không có chất lượng tốt.

Wearing clothes that are untidy or not of good quality.

Ví dụ

Many poorly dressed people attended the charity event in New York.

Nhiều người ăn mặc kém tham dự sự kiện từ thiện ở New York.

She did not want to be seen with poorly dressed individuals.

Cô ấy không muốn bị nhìn thấy với những người ăn mặc kém.

Are poorly dressed individuals treated differently in social situations?

Những người ăn mặc kém có bị đối xử khác trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poorly dressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poorly dressed

Không có idiom phù hợp