Bản dịch của từ Pop-up survey trong tiếng Việt
Pop-up survey
Noun [U/C]

Pop-up survey(Noun)
pˈɑpəp sɝˈvˌeɪ
pˈɑpəp sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
02
Một cuộc khảo sát được kích hoạt bởi các hành động hoặc sự kiện cụ thể trong một môi trường.
A survey that is triggered by specific actions or events in an environment.
Ví dụ
03
Một bảng hỏi ngắn xuất hiện trên một trang web hoặc ứng dụng.
A short questionnaire that appears on a website or application.
Ví dụ
