Bản dịch của từ Pop-up survey trong tiếng Việt

Pop-up survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop-up survey (Noun)

pˈɑpəp sɝˈvˌeɪ
pˈɑpəp sɝˈvˌeɪ
01

Một bảng hỏi ngắn xuất hiện trên một trang web hoặc ứng dụng.

A short questionnaire that appears on a website or application.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc khảo sát theo yêu cầu nhằm tìm kiếm phản hồi ngay lập tức từ người dùng.

An on-demand survey that seeks immediate feedback from users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc khảo sát được kích hoạt bởi các hành động hoặc sự kiện cụ thể trong một môi trường.

A survey that is triggered by specific actions or events in an environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pop-up survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pop-up survey

Không có idiom phù hợp