Bản dịch của từ Feedback trong tiếng Việt
Feedback
Feedback (Noun Uncountable)
Nhận xét, góp ý, phản hồi.
Comments, suggestions, feedback.
Receiving feedback from friends can help improve social skills.
Nhận phản hồi từ bạn bè có thể giúp cải thiện các kỹ năng xã hội.
Online platforms allow for instant feedback on social media interactions.
Nền tảng trực tuyến cho phép phản hồi tức thì về các tương tác trên mạng xã hội.
Positive feedback boosts confidence in social settings.
Phản hồi tích cực giúp tăng cường sự tự tin trong môi trường xã hội.
Kết hợp từ của Feedback (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct feedback Phản hồi trực tiếp | She received direct feedback from her followers on social media. Cô ấy nhận phản hồi trực tiếp từ người theo dõi trên mạng xã hội. |
Student feedback Phản hồi của sinh viên | Student feedback is crucial for improving social activities in universities. Phản hồi của sinh viên là rất quan trọng để cải thiện các hoạt động xã hội tại các trường đại học. |
Reader feedback Phản hồi của độc giả | Reader feedback helps social media platforms improve user experience. Phản hồi của độc giả giúp các nền tảng truyền thông xã hội cải thiện trải nghiệm người dùng. |
Helpful feedback Phản hồi hữu ích | Receiving helpful feedback from friends can improve social skills. Nhận phản hồi hữu ích từ bạn bè có thể cải thiện kỹ năng xã hội. |
Email feedback Phản hồi qua email | I received positive email feedback from my colleagues. Tôi nhận được phản hồi qua email tích cực từ đồng nghiệp. |
Feedback (Noun)
Việc sửa đổi hoặc kiểm soát một quá trình hoặc hệ thống bằng kết quả hoặc tác động của nó, ví dụ như theo con đường sinh hóa hoặc phản ứng hành vi.
The modification or control of a process or system by its results or effects, for example in a biochemical pathway or behavioural response.
Constructive feedback is essential for personal growth in social settings.
Phản hồi xây dựng là cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong môi trường xã hội.
Receiving feedback from peers can improve communication skills in social interactions.
Nhận phản hồi từ bạn đồng nghiệp có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tương tác xã hội.
Positive feedback can reinforce desired behaviors within a social group.
Phản hồi tích cực có thể củng cố hành vi mong muốn trong một nhóm xã hội.
Sự trở lại của một phần tín hiệu đầu ra từ bộ khuếch đại, micrô hoặc thiết bị khác về đầu vào của cùng một thiết bị; sự biến dạng âm thanh được tạo ra bởi điều này.
The return of a fraction of the output signal from an amplifier, microphone, or other device to the input of the same device; sound distortion produced by this.
She appreciated the feedback on her presentation.
Cô ấy đánh giá cao phản hồi về bài thuyết trình của mình.
Constructive feedback can help improve communication skills.
Phản hồi xây dựng có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Feedback from the audience can influence the success of a show.
Phản hồi từ khán giả có thể ảnh hưởng đến sự thành công của một chương trình.
Thông tin về phản ứng với sản phẩm, việc thực hiện nhiệm vụ của một người, v.v. được sử dụng làm cơ sở để cải tiến.
Information about reactions to a product, a person's performance of a task, etc. which is used as a basis for improvement.
She received valuable feedback on her presentation skills from her colleagues.
Cô ấy nhận được phản hồi có giá trị về kỹ năng thuyết trình từ đồng nghiệp của mình.
The feedback from the online survey helped improve customer satisfaction.
Phản hồi từ cuộc khảo sát trực tuyến giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Students appreciate constructive feedback to enhance their learning experience.
Sinh viên đánh giá cao phản hồi xây dựng để nâng cao trải nghiệm học tập của họ.
Dạng danh từ của Feedback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feedback | - |
Kết hợp từ của Feedback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular feedback Phản hồi đều đặn | Regular feedback helps individuals improve social skills effectively. Phản hồi đều đặn giúp cá nhân cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả. |
Relevant feedback Phản hồi liên quan | Receiving relevant feedback on social media posts is crucial for improvement. Nhận phản hồi liên quan về bài đăng trên mạng xã hội là rất quan trọng để cải thiện. |
Negative feedback Phản hồi tiêu cực | He received negative feedback on his social media post. Anh ấy nhận được phản hồi tiêu cực về bài đăng trên mạng xã hội. |
Reader feedback Phản hồi của độc giả | The social media platform allows for instant reader feedback. Nền tảng truyền thông xã hội cho phép phản hồi từ người đọc ngay lập tức. |
Immediate feedback Phản hồi ngay lập tức | Teachers can provide immediate feedback to students' online assignments. Giáo viên có thể cung cấp phản hồi ngay lập tức cho bài tập trực tuyến của học sinh. |
Họ từ
Từ "feedback" trong tiếng Anh có nghĩa là phản hồi hoặc thông tin trả lại về một hành động, ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "feedback" thường xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh kỹ thuật và kinh doanh tại Mỹ, trong khi Anh sử dụng từ này trong các lĩnh vực học thuật và nghệ thuật. Phát âm từ này trong tiếng Anh Mỹ hơi nhấn mạnh hơn vào vần "back" so với tiếng Anh Anh.
Từ "feedback" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "feed" từ gốc tiếng Đức cổ "foda" có nghĩa là "nuôi" và "back" từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "trở lại". Ban đầu, "feedback" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong điện tử, để chỉ quá trình thông tin di chuyển từ đầu ra trở lại đầu vào. Hiện nay, từ này được mở rộng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, để chỉ phản hồi từ người nhận về một hành động hoặc thông điệp.
Từ "feedback" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về ý kiến, phản hồi hoặc cải thiện bản thân. Trong ngữ cảnh học thuật, "feedback" thường được sử dụng trong các tình huống như đánh giá bài viết, phản hồi bài thuyết trình, và đào tạo. Từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý chất lượng và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp