Bản dịch của từ Feedback trong tiếng Việt

Feedback

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feedback (Noun Uncountable)

ˈfiːd.bæk
ˈfiːd.bæk
01

Nhận xét, góp ý, phản hồi.

Comments, suggestions, feedback.

Ví dụ

Receiving feedback from friends can help improve social skills.

Nhận phản hồi từ bạn bè có thể giúp cải thiện các kỹ năng xã hội.

Online platforms allow for instant feedback on social media interactions.

Nền tảng trực tuyến cho phép phản hồi tức thì về các tương tác trên mạng xã hội.

Positive feedback boosts confidence in social settings.

Phản hồi tích cực giúp tăng cường sự tự tin trong môi trường xã hội.

Kết hợp từ của Feedback (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Direct feedback

Phản hồi trực tiếp

She received direct feedback from her followers on social media.

Cô ấy nhận phản hồi trực tiếp từ người theo dõi trên mạng xã hội.

Student feedback

Phản hồi của sinh viên

Student feedback is crucial for improving social activities in universities.

Phản hồi của sinh viên là rất quan trọng để cải thiện các hoạt động xã hội tại các trường đại học.

Reader feedback

Phản hồi của độc giả

Reader feedback helps social media platforms improve user experience.

Phản hồi của độc giả giúp các nền tảng truyền thông xã hội cải thiện trải nghiệm người dùng.

Helpful feedback

Phản hồi hữu ích

Receiving helpful feedback from friends can improve social skills.

Nhận phản hồi hữu ích từ bạn bè có thể cải thiện kỹ năng xã hội.

Email feedback

Phản hồi qua email

I received positive email feedback from my colleagues.

Tôi nhận được phản hồi qua email tích cực từ đồng nghiệp.

Feedback (Noun)

fˈidbˌæk
fˈidbˌæk
01

Việc sửa đổi hoặc kiểm soát một quá trình hoặc hệ thống bằng kết quả hoặc tác động của nó, ví dụ như theo con đường sinh hóa hoặc phản ứng hành vi.

The modification or control of a process or system by its results or effects, for example in a biochemical pathway or behavioural response.

Ví dụ

Constructive feedback is essential for personal growth in social settings.

Phản hồi xây dựng là cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong môi trường xã hội.

Receiving feedback from peers can improve communication skills in social interactions.

Nhận phản hồi từ bạn đồng nghiệp có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tương tác xã hội.

Positive feedback can reinforce desired behaviors within a social group.

Phản hồi tích cực có thể củng cố hành vi mong muốn trong một nhóm xã hội.

02

Sự trở lại của một phần tín hiệu đầu ra từ bộ khuếch đại, micrô hoặc thiết bị khác về đầu vào của cùng một thiết bị; sự biến dạng âm thanh được tạo ra bởi điều này.

The return of a fraction of the output signal from an amplifier, microphone, or other device to the input of the same device; sound distortion produced by this.

Ví dụ

She appreciated the feedback on her presentation.

Cô ấy đánh giá cao phản hồi về bài thuyết trình của mình.

Constructive feedback can help improve communication skills.

Phản hồi xây dựng có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Feedback from the audience can influence the success of a show.

Phản hồi từ khán giả có thể ảnh hưởng đến sự thành công của một chương trình.

03

Thông tin về phản ứng với sản phẩm, việc thực hiện nhiệm vụ của một người, v.v. được sử dụng làm cơ sở để cải tiến.

Information about reactions to a product, a person's performance of a task, etc. which is used as a basis for improvement.

Ví dụ

She received valuable feedback on her presentation skills from her colleagues.

Cô ấy nhận được phản hồi có giá trị về kỹ năng thuyết trình từ đồng nghiệp của mình.

The feedback from the online survey helped improve customer satisfaction.

Phản hồi từ cuộc khảo sát trực tuyến giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Students appreciate constructive feedback to enhance their learning experience.

Sinh viên đánh giá cao phản hồi xây dựng để nâng cao trải nghiệm học tập của họ.

Dạng danh từ của Feedback (Noun)

SingularPlural

Feedback

-

Kết hợp từ của Feedback (Noun)

CollocationVí dụ

Regular feedback

Phản hồi đều đặn

Regular feedback helps individuals improve social skills effectively.

Phản hồi đều đặn giúp cá nhân cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.

Relevant feedback

Phản hồi liên quan

Receiving relevant feedback on social media posts is crucial for improvement.

Nhận phản hồi liên quan về bài đăng trên mạng xã hội là rất quan trọng để cải thiện.

Negative feedback

Phản hồi tiêu cực

He received negative feedback on his social media post.

Anh ấy nhận được phản hồi tiêu cực về bài đăng trên mạng xã hội.

Reader feedback

Phản hồi của độc giả

The social media platform allows for instant reader feedback.

Nền tảng truyền thông xã hội cho phép phản hồi từ người đọc ngay lập tức.

Immediate feedback

Phản hồi ngay lập tức

Teachers can provide immediate feedback to students' online assignments.

Giáo viên có thể cung cấp phản hồi ngay lập tức cho bài tập trực tuyến của học sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feedback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Besides, changes are made very quickly upon from the customers [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Strong social skills allow individuals to motivate and guide their team members, delegate tasks effectively, and provide constructive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Their might end up being personal criticism, which contributes nothing to the improvement of the quality of the education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Although this could be perceived as being disrespectful, I believe constructive from students could do wonders for our education system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Feedback

Không có idiom phù hợp