Bản dịch của từ Amplifier trong tiếng Việt

Amplifier

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amplifier(Noun)

ˈæmpləfaɪɚ
ˈæmpləfaɪəɹ
01

Một thành phần trong hệ thống âm thanh giúp tăng cường âm thanh phát ra.

A component in an audio system that boosts sound output

Ví dụ
02

Một thiết bị làm tăng công suất tín hiệu.

A device that increases the power of a signal

Ví dụ
03

Một người hoặc vật khuếch đại hoặc tăng cường âm thanh.

A person or thing that amplifies or enhances

Ví dụ

Amplifier(Adjective)

01

Có khả năng tăng biên độ hoặc cường độ.

Capable of increasing amplitude or strength

Ví dụ
02

Liên quan đến bộ khuếch đại.

Relating to an amplifier

Ví dụ
03

Được đặc trưng bởi sự tăng cường hoặc cường độ.

Characterized by enhancement or intensification

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ