Bản dịch của từ Amplifier trong tiếng Việt
Amplifier
Amplifier (Noun)
Số nhiều của bộ khuếch đại.
Plural of amplifier.
Many amplifiers are used in concerts to enhance sound quality.
Nhiều bộ khuếch đại được sử dụng trong các buổi hòa nhạc để nâng cao chất lượng âm thanh.
Not all amplifiers provide clear audio for social events.
Không phải tất cả các bộ khuếch đại đều cung cấp âm thanh rõ ràng cho các sự kiện xã hội.
Are the amplifiers powerful enough for the community festival?
Các bộ khuếch đại có đủ mạnh cho lễ hội cộng đồng không?
Dạng danh từ của Amplifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amplifier | Amplifiers |
Họ từ
“Amplifier” là một danh từ chỉ thiết bị điện tử được sử dụng để tăng cường độ tín hiệu điện, thường được ứng dụng trong âm thanh và truyền thông. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “amplifier” có thể được viết tắt là “amp” trong ngữ cảnh âm nhạc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng hình thức đầy đủ. “Amplifier” cũng có thể chỉ sự tăng cường hơn nữa trong ngữ nghĩa trong một số lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế.
Từ "amplifier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplificare", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "tăng cường". "Amplificare" bao gồm tiền tố "ampli-" có nghĩa là "rộng" và động từ "facere" nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh, khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả thiết bị điện tử có chức năng tăng cường tín hiệu âm thanh. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ âm thanh và nhu cầu sử dụng âm thanh tăng cường trong nhiều lĩnh vực.
Từ "amplifier" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được nhắc đến trong bối cảnh Khoa học và Công nghệ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về âm thanh, như trong các thiết bị audio, hay trong lĩnh vực điện tử. Sự phổ biến của từ này thường liên quan đến các cuộc hội thảo về cải thiện chất lượng âm thanh và công nghệ truyền dẫn tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp