Bản dịch của từ Amplifier trong tiếng Việt

Amplifier

Noun [U/C]

Amplifier (Noun)

ˈæmpləfaɪɚz
ˈæmpləfaɪɚz
01

Số nhiều của bộ khuếch đại.

Plural of amplifier.

Ví dụ

Many amplifiers are used in concerts to enhance sound quality.

Nhiều bộ khuếch đại được sử dụng trong các buổi hòa nhạc để nâng cao chất lượng âm thanh.

Not all amplifiers provide clear audio for social events.

Không phải tất cả các bộ khuếch đại đều cung cấp âm thanh rõ ràng cho các sự kiện xã hội.

Are the amplifiers powerful enough for the community festival?

Các bộ khuếch đại có đủ mạnh cho lễ hội cộng đồng không?

Dạng danh từ của Amplifier (Noun)

SingularPlural

Amplifier

Amplifiers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amplifier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] This societal expectation is by the media and advertising industries, which frequently equate youth with success and attractiveness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by propelling the air in their head before their special cacophony via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Amplifier

Không có idiom phù hợp