Bản dịch của từ Popery trong tiếng Việt

Popery

Noun [U/C]

Popery (Noun)

pˈoʊpəɹi
pˈoʊpəɹi
01

Các học thuyết, thực hành và nghi lễ gắn liền với giáo hoàng hoặc hệ thống giáo hoàng; công giáo la mã.

The doctrines, practices, and ceremonies associated with the pope or the papal system; roman catholicism.

Ví dụ

The community was divided over the issue of popery.

Cộng đồng bị chia rẽ về vấn đề popery.

Popery was a major topic of discussion at the social gathering.

Popery là một chủ đề quan trọng được thảo luận tại buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Popery

Không có idiom phù hợp