Bản dịch của từ Popular belief trong tiếng Việt
Popular belief

Popular belief (Idiom)
Many people think climate change isn't real, a popular belief.
Nhiều người nghĩ rằng biến đổi khí hậu không có thật, một niềm tin phổ biến.
It's not true that all teenagers are lazy; that's a popular belief.
Không đúng rằng tất cả thanh thiếu niên đều lười biếng; đó là một niềm tin phổ biến.
Is it a popular belief that social media causes depression among teens?
Có phải là một niềm tin phổ biến rằng mạng xã hội gây ra trầm cảm ở thanh thiếu niên?
"Popular belief" là một cụm từ chỉ những quan điểm hoặc ý kiến mà thường được xã hội chấp nhận hoặc tin tưởng. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những niềm tin không nhất thiết phải được chứng minh bằng bằng chứng khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách viết của "popular belief". Tuy nhiên, phải lưu ý rằng trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau giữa các phương ngữ.
Cụm từ "popular belief" kết hợp từ hai thành phần: "popular" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "popularis", có nghĩa là "thuộc về người dân" hoặc "được mọi người yêu thích". Từ "belief" xuất phát từ từ tiếng Old English "geleafa", diễn tả niềm tin hay sự tin tưởng. Lịch sử sử dụng cho thấy "popular belief" đề cập đến những quan niệm hay ý kiến đang được rộng rãi chấp nhận trong cộng đồng, thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng của văn hóa đại chúng trong việc hình thành nhận thức chung.
Cụm từ "popular belief" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về văn hóa, xã hội và quan điểm cá nhân. Nó thường được sử dụng để chỉ những niềm tin hoặc quan điểm được nhiều người chấp nhận hoặc công nhận mà không nhất thiết dựa trên bằng chứng khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu xã hội, báo chí và các cuộc hội thảo để thảo luận về sự khác biệt giữa niềm tin và thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp