Bản dịch của từ Popularize trong tiếng Việt
Popularize

Popularize (Verb)
Social media influencers popularize new fashion trends among teenagers.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội phổ biến các xu hướng thời trang mới trong giới thanh thiếu niên.
Companies use celebrities to popularize their products on social platforms.
Các công ty sử dụng những người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của họ trên nền tảng xã hội.
Viral videos can quickly popularize a new dance craze within days.
Các video lan truyền có thể nhanh chóng phổ biến một cơn sốt khiêu vũ mới trong vòng vài ngày.
Dạng động từ của Popularize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Popularize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Popularized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Popularized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Popularizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Popularizing |
Họ từ
Từ "popularize" có nghĩa là làm cho một ý tưởng, sản phẩm hoặc một hoạt động trở nên phổ biến hoặc được biết đến rộng rãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm cơ bản, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "popularise" với phiên âm khác trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự khác biệt trong chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "popularize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "popularis", có nghĩa là "thuộc về dân chúng". Sự phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên phổ biến hoặc dễ tiếp cận hơn cho công chúng. Ngày nay, "popularize" không chỉ thể hiện việc nâng cao nhận thức và sự ưa chuộng của một ý tưởng hay sản phẩm, mà còn phản ánh sự kết nối xã hội ngày càng tăng trong việc truyền bá thông tin.
Từ "popularize" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về sự lan rộng của ý tưởng, xu hướng hoặc sản phẩm trong xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các vấn đề văn hóa, khoa học và giáo dục. Ngoài ra, "popularize" còn được dùng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày như truyền thông, quảng bá sản phẩm, và nghiên cứu xã hội để thể hiện sự kết nối với công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



