Bản dịch của từ Populated trong tiếng Việt
Populated

Populated (Verb)
Cư trú (một nơi) với số lượng đáng kể.
Inhabit a place in considerable numbers.
Many cities are populated by diverse communities from different countries.
Nhiều thành phố có dân cư đa dạng từ các quốc gia khác nhau.
Not all rural areas are populated with young families and children.
Không phải tất cả các khu vực nông thôn đều có gia đình trẻ và trẻ em.
Are urban areas more populated than rural ones in the USA?
Các khu vực đô thị có đông dân hơn các khu vực nông thôn ở Mỹ không?
Dạng động từ của Populated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Populate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Populated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Populated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Populates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Populating |
Populated (Adjective)
Nơi cư trú của các sinh vật riêng lẻ.
Inhabited by individual organisms.
New York is a highly populated city with millions of residents.
New York là một thành phố đông dân với hàng triệu cư dân.
This rural area is not populated during the winter months.
Khu vực nông thôn này không đông dân vào mùa đông.
Is your neighborhood densely populated or sparsely populated?
Khu phố của bạn có đông dân hay thưa thớt?
Kết hợp từ của Populated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavily populated Đông dân | The city is heavily populated, making it hard to find quiet places. Thành phố đông dân, làm cho việc tìm nơi yên tĩnh khó khăn. |
Sparsely populated Được ưa chuộng thưa thớt | The rural area is sparsely populated, limiting social interactions. Vùng nông thôn có dân số thưa thớt, hạn chế giao tiếp xã hội. |
Thinly populated Thưa thớt | The rural area is thinly populated, making it peaceful and quiet. Vùng nông thôn có dân số thưa thớt, tạo nên sự yên bình và yên tĩnh. |
Thickly populated Đông đúc | The city is thickly populated, leading to traffic congestion. Thành phố đông dân, dẫn đến kẹt xe. |
Highly populated Đông dân | The city is highly populated, affecting social interactions positively. Thành phố có mật độ dân số cao, ảnh hưởng tích cực đến tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "populated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "populate", có nghĩa là cung cấp hay lấp đầy một khu vực bằng con người hoặc sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả sự hiện diện của dân số trong một khu vực nhất định. Cả ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "populated" được sử dụng tương tự nhau trong văn viết và nói. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc kỹ thuật.
Từ "populated" có nguồn gốc từ động từ Latin "populare", có nghĩa là "dân cư hóa" hay "làm cho đông đúc". Từ này được kết hợp từ "populus", biểu thị cho "dân chúng". Trong lịch sử, "populated" đã được sử dụng để mô tả các khu vực có sự hiện diện đông đảo của con người. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa liên quan đến mật độ dân số và sự định cư trong một khu vực cụ thể.
Từ "populated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả các khu vực địa lý, xu hướng dân số hoặc sự phát triển đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học hoặc bài viết về sinh thái học, quy hoạch đô thị và nhân khẩu học, khi nói đến sự hiện diện hoặc sự phát triển của con người trong một khu vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



