Bản dịch của từ Populating trong tiếng Việt
Populating

Populating (Adjective)
The city is populating with new families each year.
Thành phố đang có nhiều gia đình mới mỗi năm.
The school is not populating fast enough for the demand.
Trường học không có đủ học sinh nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu.
Is the neighborhood populating with young professionals lately?
Khu phố có đang thu hút nhiều người trẻ gần đây không?
Populating (Verb)
Many cities are populating with new residents every year.
Nhiều thành phố đang có thêm cư dân mới mỗi năm.
Not all neighborhoods are populating quickly due to high costs.
Không phải tất cả các khu phố đều có cư dân mới nhanh chóng do chi phí cao.
Is the city planning to start populating the new housing area soon?
Thành phố có kế hoạch bắt đầu lấp đầy khu nhà mới sớm không?
Dạng động từ của Populating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Populate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Populated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Populated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Populates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Populating |
Họ từ
Từ "populating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "populate", có nghĩa là làm cho một khu vực nào đó có người sống hoặc có sự hiện diện của một số lượng lớn các thành phần cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "populating" thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu nhân khẩu học hoặc quy hoạch đô thị tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực tự nhiên và xã hội.
Từ "populating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "populare", có nghĩa là "làm cho đông đúc" hoặc "tạo thành dân cư". Từ này kết hợp với hậu tố "-ing", tạo ra hình thức hiện tại phân từ của động từ. Từ "populate" lần đầu được ghi nhận vào thế kỷ 15 và đã phát triển để chỉ hành động định cư hoặc làm dân cư đông đúc một khu vực nào đó. Ngày nay, "populating" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh nhân khẩu học, địa lý và khoa học máy tính, thể hiện sự tăng trưởng và sự phân bố của dân số hoặc dữ liệu.
Từ "populating" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh cần mô tả và phân tích các yếu tố liên quan đến dân số và môi trường. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ thông tin, và xã hội, chủ yếu để diễn tả quá trình lấp đầy hoặc gia tăng số lượng trong một khu vực hoặc hệ thống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



