Bản dịch của từ Portable radio trong tiếng Việt

Portable radio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portable radio (Noun)

pˈoʊɹtəbl ɹˈeɪdioʊ
pˈoʊɹtəbl ɹˈeɪdioʊ
01

Một đài phát thanh bán dẫn nhỏ có thể dễ dàng mang theo.

A small transistor radio that can be easily carried around.

Ví dụ

I bought a portable radio for my beach party last summer.

Tôi đã mua một chiếc radio di động cho bữa tiệc biển mùa hè trước.

Many people do not use portable radios anymore in social gatherings.

Nhiều người không còn sử dụng radio di động trong các buổi gặp mặt xã hội.

Can you bring a portable radio to the picnic tomorrow?

Bạn có thể mang một chiếc radio di động đến buổi picnic ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portable radio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portable radio

Không có idiom phù hợp