Bản dịch của từ Portable radio trong tiếng Việt
Portable radio

Portable radio (Noun)
Một đài phát thanh bán dẫn nhỏ có thể dễ dàng mang theo.
A small transistor radio that can be easily carried around.
I bought a portable radio for my beach party last summer.
Tôi đã mua một chiếc radio di động cho bữa tiệc biển mùa hè trước.
Many people do not use portable radios anymore in social gatherings.
Nhiều người không còn sử dụng radio di động trong các buổi gặp mặt xã hội.
Can you bring a portable radio to the picnic tomorrow?
Bạn có thể mang một chiếc radio di động đến buổi picnic ngày mai không?
Đài radio di động là thiết bị phát thanh âm thanh, thường có kích thước nhỏ gọn và khả năng hoạt động bằng pin, cho phép người dùng nghe các chương trình phát thanh ở bất kỳ đâu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "boombox" cũng thường được sử dụng để chỉ những thiết bị phát hình lớn hơn, có chức năng phát nhạc từ cassette hoặc CD.
Từ "radio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia sáng" hoặc "ánh sáng". Nó được phát triển từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà khoa học khám phá ra khả năng truyền tải âm thanh qua sóng điện từ. Từ "portable" xuất phát từ tiếng Latinh "portabilis", nghĩa là "có thể mang theo". Sự kết hợp của hai từ này tạo ra khái niệm về một thiết bị phát thanh tiện lợi, dễ dàng di chuyển, phục vụ cho nhu cầu giải trí và thông tin trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "portable radio" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thiết bị điện tử, trong các bài luận về công nghệ hoặc giải trí. Ngoài ra, cụm này cũng thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến du lịch, hoạt động ngoài trời và sự kiện âm nhạc, nơi khả năng di động của radio là ưu tiên hàng đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp