Bản dịch của từ Portioning trong tiếng Việt
Portioning

Portioning (Verb)
Chia (cái gì) thành nhiều phần; phân phối một số lượng của một cái gì đó trong các bộ phận.
Divide something into portions distribute a quantity of something in parts.
The charity is portioning food for the homeless in New York.
Tổ chức từ thiện đang chia phần thức ăn cho người vô gia cư ở New York.
They are not portioning enough resources for the local community programs.
Họ không chia đủ nguồn lực cho các chương trình cộng đồng địa phương.
Are they portioning donations fairly among different social groups?
Họ có đang chia đều các khoản quyên góp giữa các nhóm xã hội không?
Dạng động từ của Portioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Portion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Portioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Portioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Portions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Portioning |
Họ từ
Portioning là một thuật ngữ chỉ hành động chia một tổng thể thành các phần nhỏ hơn để làm cho việc phục vụ hoặc tiêu thụ dễ dàng hơn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, việc portioning thường liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm theo kích thước thích hợp cho từng khẩu phần ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "portioning" nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "portioning" bắt nguồn từ tiếng Latin "portio", có nghĩa là "phần" hoặc "một phần". Thuật ngữ này phản ánh khái niệm phân chia, chia nhỏ một cái gì đó thành các phần riêng biệt. Trong lịch sử, việc phân chia các nguồn lực, thực phẩm hoặc thời gian đã trở thành một phẩm chất quan trọng trong nhiều nền văn hóa. Hiện nay, "portioning" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như ẩm thực hoặc dinh dưỡng, nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc kiểm soát kích thước và số lượng.
Từ "portioning" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân bổ tài nguyên, thức ăn hoặc thông tin. Trong đời sống hàng ngày, nó chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng, khẩu phần ăn hoặc trong lĩnh vực kinh tế khi đề cập đến việc phân chia các nguồn lực trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



