Bản dịch của từ Positive discrimination trong tiếng Việt
Positive discrimination

Positive discrimination (Phrase)
Đối xử có thành kiến hoặc thiên vị đối với các cá nhân thuộc các nhóm đã từng bị phân biệt đối xử trong quá khứ.
Prejudiced or preferential treatment for individuals belonging to groups that have historically been discriminated against.
Positive discrimination aims to provide opportunities for marginalized communities.
Điều chỉnh tích cực nhằm cung cấp cơ hội cho cộng đồng bị kém hơn.
Some argue that positive discrimination can help address inequality in society.
Một số người cho rằng điều chỉnh tích cực có thể giúp giải quyết bất bình đẳng trong xã hội.
Positive discrimination policies are implemented to promote diversity and inclusion.
Các chính sách điều chỉnh tích cực được thực thi để thúc đẩy sự đa dạng và tính bao dung.
Phân biệt tích cực (positive discrimination) là khái niệm chỉ những chính sách hoặc hành động nhằm hỗ trợ những nhóm yếu thế hoặc bị thiệt thòi, nhằm cải thiện cơ hội cho họ trong giáo dục, việc làm hay các lĩnh vực khác. Khái niệm này thường được hiểu như là một biện pháp để bù đắp sự bất bình đẳng lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể áp dụng khác nhau trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Thuật ngữ "phân biệt đối xử tích cực" (positive discrimination) có nguồn gốc từ tiếng Latin "discriminatio", có nghĩa là sự phân biệt hoặc phân loại. Từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra sự khác biệt trong đối xử, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội và nhân quyền. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các chính sách nhằm hỗ trợ những nhóm người bị thiệt thòi, từ đó giúp nâng cao cơ hội cho họ trong giáo dục và việc làm, liên quan đến khái niệm công bằng xã hội hiện nay.
"Phân biệt đối xử tích cực" (positive discrimination) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến đề tài công bằng xã hội và quyền lợi nhóm thiểu số. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối thấp trong các phần Nghe và Đọc, nhưng vẫn có sự hiện diện trong văn bản về chính sách công và xã hội. Thuật ngữ này thường được thảo luận trong các bối cảnh như giáo dục, giới tính và kinh tế, nơi các biện pháp ưu tiên nhằm đạt được sự bình đẳng cho các nhóm bị thiệt thòi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp