Bản dịch của từ Positive discrimination trong tiếng Việt

Positive discrimination

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive discrimination (Phrase)

pˈɑzətɨv dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
pˈɑzətɨv dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
01

Đối xử có thành kiến hoặc thiên vị đối với các cá nhân thuộc các nhóm đã từng bị phân biệt đối xử trong quá khứ.

Prejudiced or preferential treatment for individuals belonging to groups that have historically been discriminated against.

Ví dụ

Positive discrimination aims to provide opportunities for marginalized communities.

Điều chỉnh tích cực nhằm cung cấp cơ hội cho cộng đồng bị kém hơn.

Some argue that positive discrimination can help address inequality in society.

Một số người cho rằng điều chỉnh tích cực có thể giúp giải quyết bất bình đẳng trong xã hội.

Positive discrimination policies are implemented to promote diversity and inclusion.

Các chính sách điều chỉnh tích cực được thực thi để thúc đẩy sự đa dạng và tính bao dung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive discrimination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive discrimination

Không có idiom phù hợp