Bản dịch của từ Possing trong tiếng Việt

Possing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possing (Noun)

01

Hành động "sở hữu"; đặc biệt là tiếng đập của đồ giặt.

The action of poss especially the pounding of washing.

Ví dụ

Posing for a photo is common in social media posts.

Đứng tạo dáng cho ảnh là phổ biến trong bài đăng mạng xã hội.

She avoids possing in public due to shyness.

Cô ấy tránh việc tạo dáng ở nơi công cộng vì ngượng ngùng.

Are you comfortable possing for the IELTS speaking test?

Bạn có thoải mái khi tạo dáng cho bài thi nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Possing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Possing

Không có idiom phù hợp