Bản dịch của từ Postabdomen trong tiếng Việt

Postabdomen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postabdomen (Noun)

01

Phần sau của bụng, đặc biệt ở côn trùng, giáp xác, v.v.

The posterior part of the abdomen especially in insects crustaceans etc.

Ví dụ

The postabdomen of the crab helps it swim efficiently in water.

Phần bụng sau của con cua giúp nó bơi hiệu quả trong nước.

The postabdomen of insects does not affect their social behavior.

Phần bụng sau của côn trùng không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng.

What functions does the postabdomen serve in social insects like ants?

Phần bụng sau có chức năng gì trong các loài côn trùng xã hội như kiến?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postabdomen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postabdomen

Không có idiom phù hợp