Bản dịch của từ Postcolonial trong tiếng Việt
Postcolonial

Postcolonial (Adjective)
Postcolonial literature explores themes of identity and cultural heritage.
Văn học hậu thuộc địa khám phá các chủ đề về bản sắc và di sản văn hoá.
Some argue that postcolonial societies still face economic challenges.
Một số người cho rằng các xã hội hậu thuộc địa vẫn đối mặt với thách thức về kinh tế.
Are postcolonial studies important for understanding modern global relationships?
Việc nghiên cứu về hậu thuộc địa có quan trọng để hiểu về mối quan hệ toàn cầu hiện đại không?
Từ "postcolonial" được sử dụng để chỉ giai đoạn lịch sử và văn hóa sau khi các quốc gia từng bị thực dân hóa giành được độc lập. Nó liên quan đến việc nghiên cứu và phân tích những hậu quả xã hội, văn hóa và chính trị mà chủ nghĩa thực dân để lại. Trong tiếng Anh, "postcolonial" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, các lĩnh vực nghiên cứu và lý thuyết trong văn học và xã hội học có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai ngữ cảnh này.
Từ "postcolonial" xuất phát từ các thành tố Latin "post" (sau) và "colonial" (thuộc địa), có nguồn gốc từ từ "colonia", nghĩa là thuộc địa. Khái niệm này được phát triển trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và lý thuyết xã hội vào cuối thế kỷ 20, nhằm chỉ kỷ nguyên và các vấn đề sau thời kỳ thuộc địa. Nó phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các quốc gia đã từng bị thực dân và ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân đến bản sắc và văn hóa của các quốc gia này.
Từ "postcolonial" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề văn hóa, xã hội và lịch sử. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả thời kỳ và các tác động sau thời kỳ thuộc địa, bao gồm các cuộc tranh luận về nhận dạng và quyền lực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu văn học, chính trị và xã hội học.