Bản dịch của từ Postcolonial trong tiếng Việt

Postcolonial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postcolonial (Adjective)

poʊstkoʊlpˈiən
poʊstkoʊlpˈiən
01

Xảy ra hoặc tồn tại sau khi kết thúc chế độ thuộc địa.

Occurring or existing after the end of colonial rule.

Ví dụ

Postcolonial literature explores themes of identity and cultural heritage.

Văn học hậu thuộc địa khám phá các chủ đề về bản sắc và di sản văn hoá.

Some argue that postcolonial societies still face economic challenges.

Một số người cho rằng các xã hội hậu thuộc địa vẫn đối mặt với thách thức về kinh tế.

Are postcolonial studies important for understanding modern global relationships?

Việc nghiên cứu về hậu thuộc địa có quan trọng để hiểu về mối quan hệ toàn cầu hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postcolonial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postcolonial

Không có idiom phù hợp