Bản dịch của từ Posthumous trong tiếng Việt
Posthumous

Posthumous (Adjective)
Xảy ra, được trao hoặc xuất hiện sau cái chết của người khởi tạo.
Occurring awarded or appearing after the death of the originator.
The posthumous tribute to the late author was touching.
Sự tưởng nhớ sau khi chết của tác giả đã rất xúc động.
The posthumous release of his final album was highly anticipated.
Việc phát hành album cuối cùng của anh ấy sau khi qua đời đã được mong chờ.
The posthumous recognition of her contributions was long overdue.
Sự công nhận đóng góp của cô sau khi qua đời đã lỡ hẹn lâu.
Dạng tính từ của Posthumous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Posthumous Sau khi chết | - | - |
Họ từ
Từ "posthumous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postumus", có nghĩa là "sinh ra sau". Từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc hoạt động diễn ra sau khi một người đã qua đời, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật, giải thưởng hay nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cả cách viết lẫn cách phát âm. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các lĩnh vực văn học và nghệ thuật.
Từ "posthumous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "postumus", nghĩa là "cuối cùng" hoặc "sinh ra sau". Từ này xuất phát từ "post", nghĩa là "sau", gắn liền với khái niệm về thời gian. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tác phẩm diễn ra hoặc được công nhận sau khi người sáng tạo đã qua đời. Ngày nay, "posthumous" thường chỉ việc phát hành tác phẩm, giải thưởng hoặc di sản của một cá nhân sau khi họ đã mất, phản ánh sự tôn vinh và ghi nhận tài năng vượt thời gian của họ.
Từ "posthumous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về văn học hoặc nghệ thuật, chẳng hạn như việc công nhận tác phẩm của một nghệ sĩ sau khi họ đã qua đời. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc di sản khi đề cập đến các vấn đề phát sinh sau cái chết của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp