Bản dịch của từ Posthumously trong tiếng Việt

Posthumously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posthumously (Adverb)

pˈɑstʃʊməsli
pˈɑstʃʊməsli
01

Xảy ra, thực hiện hoặc xuất bản sau cái chết của người khởi tạo.

Occurring done or published after the death of the originator.

Ví dụ

The author's book was published posthumously, gaining critical acclaim.

Cuốn sách của tác giả được xuất bản sau khi ông qua đời, nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.

The singer's album was not released posthumously, as she is alive.

Album của ca sĩ không được phát hành sau khi qua đời, vì cô ấy vẫn còn sống.

Was the Nobel Prize awarded posthumously to the scientist this year?

Liệu Giải Nobel có được trao cho nhà khoa học sau khi qua đời năm nay không?

The author's book was published posthumously, gaining critical acclaim.

Cuốn sách của tác giả được xuất bản sau khi mất, nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.

The singer's album was not released posthumously, contrary to rumors.

Album của ca sĩ không được phát hành sau khi mất, trái với tin đồn.

Dạng trạng từ của Posthumously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Posthumously

Sau khi qua đời

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posthumously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posthumously

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.