Bản dịch của từ Posthumously trong tiếng Việt
Posthumously

Posthumously (Adverb)
Xảy ra, thực hiện hoặc xuất bản sau cái chết của người khởi tạo.
Occurring done or published after the death of the originator.
The author's book was published posthumously, gaining critical acclaim.
Cuốn sách của tác giả được xuất bản sau khi ông qua đời, nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.
The singer's album was not released posthumously, as she is alive.
Album của ca sĩ không được phát hành sau khi qua đời, vì cô ấy vẫn còn sống.
Was the Nobel Prize awarded posthumously to the scientist this year?
Liệu Giải Nobel có được trao cho nhà khoa học sau khi qua đời năm nay không?
The author's book was published posthumously, gaining critical acclaim.
Cuốn sách của tác giả được xuất bản sau khi mất, nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình.
The singer's album was not released posthumously, contrary to rumors.
Album của ca sĩ không được phát hành sau khi mất, trái với tin đồn.
Dạng trạng từ của Posthumously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Posthumously Sau khi qua đời | - | - |
Họ từ
Từ "posthumously" là một trạng từ có nghĩa là xảy ra hoặc được thực hiện sau khi một người qua đời. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nhận hoặc tưởng niệm một cá nhân sau khi họ không còn sống. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu trong phát âm, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đương. Từ "posthumous" tương ứng cũng được dùng như hình thức tính từ.
Từ "posthumously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "posthumus", có nghĩa là "sinh ra sau", từ "post" (sau) và "humus" (đất). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những đứa trẻ sinh ra sau khi cha mẹ đã qua đời. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các sự kiện hoặc hành động xảy ra sau khi một cá nhân đã mất, đặc biệt trong ngữ cảnh trao giải thưởng, công nhận tác phẩm nghệ thuật hay di sản. Sự chuyển biến này phản ánh sự tôn vinh và ghi nhận những đóng góp của cá nhân ngay cả khi họ không còn sống.
Từ "posthumously" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa và di sản. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi bàn về tác phẩm nghệ thuật, giải thưởng, hoặc công trình nghiên cứu được công nhận sau khi tác giả đã qua đời. Từ này cũng thường được dùng trong các thảo luận về di sản văn hóa và lịch sử, nhấn mạnh sự tôn vinh những cống hiến vượt thời gian của cá nhân.