Bản dịch của từ Postponing trong tiếng Việt
Postponing
Postponing (Verb)
Postponing the event due to bad weather was a wise decision.
Việc hoãn sự kiện vì thời tiết xấu là một quyết định khôn ngoan.
She is postponing her trip to attend her friend's wedding.
Cô ấy đang hoãn chuyến đi để tham dự đám cưới của bạn.
The school is postponing the exams until next week.
Trường đang hoãn thi đến tuần sau.
Dạng động từ của Postponing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postpone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postponed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postponed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postpones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postponing |
Họ từ
Từ "postponing" là động từ ghép trong tiếng Anh, mang nghĩa trì hoãn hoặc dời lại một sự kiện hoặc hoạt động đến một thời điểm sau đó. Trong tiếng Anh Anh, "postponing" được sử dụng rộng rãi trong các văn cảnh chính thức và không chính thức. Khác với tiếng Anh Mỹ, nơi "rescheduling" có thể được sử dụng thay thế cho "postponing", tiếng Anh Anh vẫn giữ nguyên ý nghĩa trì hoãn mà không cần thay đổi từ. Việc sử dụng từ này thường gặp trong quản lý thời gian và lên kế hoạch.
Từ "postponing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt xuống". Từ này đã trải qua quá trình hình thành qua tiếng Pháp cổ "postponer", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "postponing" liên quan đến hành động trì hoãn hoặc tạm hoãn một sự kiện hoặc quyết định, phản ánh cách mà việc đặt một thứ lùi về phía sau để nhường chỗ cho các ưu tiên khác đã được củng cố qua lịch sử phát triển ngôn ngữ.
Từ "postponing" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến việc hoãn lại các sự kiện hoặc quyết định, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự chậm trễ trong kế hoạch cá nhân hoặc các vấn đề xã hội. Trong các bối cảnh khác, "postponing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian, tổ chức sự kiện và ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp