Bản dịch của từ Postprandial trong tiếng Việt
Postprandial

Postprandial (Adjective)
Postprandial discussions often lead to interesting ideas and collaborations.
Các cuộc thảo luận sau bữa ăn thường dẫn đến ý tưởng và hợp tác thú vị.
They do not enjoy postprandial meetings after lunch at work.
Họ không thích các cuộc họp sau bữa ăn trưa tại nơi làm việc.
Are postprandial gatherings more productive than morning meetings?
Các buổi gặp gỡ sau bữa ăn có hiệu quả hơn các cuộc họp buổi sáng không?
Từ "postprandial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, dùng để chỉ điều gì xảy ra sau bữa ăn. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường đề cập đến các phản ứng sinh lý hoặc triệu chứng sau khi tiêu thụ thực phẩm, đặc biệt là ở những người mắc bệnh tiểu đường. "Postprandial" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền.
Từ "postprandial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được tạo thành từ "post-" có nghĩa là "sau" và "prandium", có nghĩa là "bữa ăn". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh một thời điểm hoặc hoạt động nào đó diễn ra sau bữa ăn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các hiện tượng sinh lý hoặc hành vi diễn ra sau khi ăn, đặc biệt là trong nghiên cứu về tiêu hóa và dinh dưỡng.
Từ "postprandial" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết (Task 1 và Task 2) và nói, nơi mà từ vựng thông dụng hơn có xu hướng được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế và dinh dưỡng, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc hoạt động xảy ra sau bữa ăn, như trong nghiên cứu về mức đường huyết. Các lĩnh vực liên quan bao gồm dinh dưỡng, sức khỏe và sinh lý học.