Bản dịch của từ Postprandially trong tiếng Việt
Postprandially

Postprandially (Adverb)
Theo cách sau bữa ăn; sau bữa ăn; đặc biệt là sau bữa tối.
In a postprandial manner after a meal especially after dinner.
We often discuss politics postprandially at family dinners every Sunday.
Chúng tôi thường thảo luận về chính trị sau bữa tối gia đình mỗi Chủ nhật.
They do not socialize postprandially after large holiday meals like Thanksgiving.
Họ không giao lưu sau bữa ăn lớn như Lễ Tạ Ơn.
Do you feel relaxed postprandially after our dinner gatherings?
Bạn có cảm thấy thoải mái sau các buổi gặp mặt tối không?
Từ "postprandially" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "sau bữa ăn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và dinh dưỡng để mô tả các hiện tượng, phản ứng sinh lý hoặc nghiên cứu diễn ra sau khi ăn uống. Không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức phát âm của từ này, tuy nhiên, nó chủ yếu được áp dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và chuyên môn.
Từ "postprandially" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "prandium" nghĩa là "bữa ăn". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra sau bữa ăn. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và các quá trình sinh lý trong cơ thể, và hiện nay thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tiêu hóa và chuyển hóa.
Từ "postprandially" thường ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu dinh dưỡng hoặc y học để chỉ các hoạt động hoặc phản ứng xảy ra sau bữa ăn. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo y khoa, và trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe.