Bản dịch của từ Pot of gold trong tiếng Việt
Pot of gold

Pot of gold (Phrase)
Một điều có giá trị, đặc biệt là một khoản tiền.
A valuable thing especially a sum of money.
Many believe education is a pot of gold for future success.
Nhiều người tin rằng giáo dục là một kho báu cho thành công tương lai.
Not everyone sees volunteering as a pot of gold.
Không phải ai cũng xem việc tình nguyện là một kho báu.
Is financial stability the pot of gold in social programs?
Liệu sự ổn định tài chính có phải là kho báu trong các chương trình xã hội?
Cụm từ "pot of gold" thường được sử dụng để chỉ một kho tàng vô giá, thường liên tưởng đến sự giàu có và hạnh phúc. Nguồn gốc của cụm từ xuất phát từ truyền thuyết Ireland, nơi mà một chiếc nồi vàng được cho là nằm ở cuối cầu vồng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh văn hóa, "pot of gold" có thể mang những cách diễn đạt khác nhau liên quan đến sự may mắn và cơ hội.
Cụm từ "pot of gold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "pot" xuất phát từ tiếng Latin "pottus", có nghĩa là bình chứa, và "gold" từ tiếng Anh cổ "geolu", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "jaul". Cụm từ này thường được kết hợp với truyền thuyết Ireland về những chiếc nồi vàng ở cuối cầu vồng, tượng trưng cho sự giàu có và điều may mắn. Ý nghĩa hiện tại của nó khẳng định một khái niệm về sự tìm kiếm của cải phi vật chất và những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.
Cụm từ "pot of gold" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, cụm này được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và truyền thuyết, liên quan đến ý tưởng về sự may mắn và sự giàu có. Nó thường được nhắc đến trong các câu chuyện dân gian Ireland, biểu trưng cho một nguồn tài sản quý giá ẩn giấu sau những nỗ lực. Người học có thể thấy cụm này trong văn chương hoặc các cuộc thảo luận về văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp