Bản dịch của từ Pot of gold trong tiếng Việt

Pot of gold

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pot of gold (Phrase)

pˈɑt ˈʌv ɡˈoʊld
pˈɑt ˈʌv ɡˈoʊld
01

Một điều có giá trị, đặc biệt là một khoản tiền.

A valuable thing especially a sum of money.

Ví dụ

Many believe education is a pot of gold for future success.

Nhiều người tin rằng giáo dục là một kho báu cho thành công tương lai.

Not everyone sees volunteering as a pot of gold.

Không phải ai cũng xem việc tình nguyện là một kho báu.

Is financial stability the pot of gold in social programs?

Liệu sự ổn định tài chính có phải là kho báu trong các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pot of gold/

Video ngữ cảnh