Bản dịch của từ Potestate trong tiếng Việt
Potestate

Potestate (Noun)
The potestate held great power in the ancient society.
Người cai trị sở hữu quyền lực lớn trong xã hội cổ đại.
The potestate was not well-liked by the common people.
Người cai trị không được người dân thông cảm.
Was the potestate responsible for the social unrest in the kingdom?
Người cai trị có phải chịu trách nhiệm về sự bất ổn xã hội trong vương quốc không?
"Potestate" là một thuật ngữ tiếng Latinh, có nghĩa là quyền lực hoặc quyền quản lý, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ quyền lực hợp pháp mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ. Thuật ngữ này không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh nhưng có thể liên quan đến các khái niệm như "authority" hoặc "power" trong tiếng Anh hiện đại. Trong bối cảnh pháp lý, "potestate" có thể đề cập đến quyền hạn của một cá nhân trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động trong khuôn khổ pháp luật.
Từ "potestate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "posse", nghĩa là "có khả năng". Trong tiếng Latinh, "potestas" chỉ quyền lực hoặc quyền hành, thường được liên kết với khả năng kiểm soát hoặc điều khiển. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang nhiều ngôn ngữ châu Âu, giữ nguyên nghĩa về quyền lực và quyền hạn. Hiện nay, "potestate" vẫn mang ý nghĩa về năng lực và quyền lực trong nhiều ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "potestate" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, nơi nó được dùng để chỉ quyền lực hoặc khả năng kiểm soát, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến luật và chính trị. Trong các tình huống này, "potestate" thường xuất hiện khi thảo luận về quyền hạn của cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện các quyết định hoặc hành động.