Bản dịch của từ Potentate trong tiếng Việt

Potentate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potentate (Noun)

pˈoʊtnteɪt
pˈoʊtnteɪt
01

Một vị vua hoặc người cai trị, đặc biệt là một người chuyên quyền.

A monarch or ruler especially an autocratic one.

Ví dụ

The potentate ruled with absolute power over his kingdom.

Vị quốc vương cai trị với quyền lực tuyệt đối trên vương quốc của mình.

The citizens rebelled against the oppressive potentate's rule.

Công dân nổi dậy chống lại sự cai trị áp bức của vị quốc vương.

Did the potentate consult with his advisors before making decisions?

Vị quốc vương đã tham khảo ý kiến của các cố vấn trước khi đưa ra quyết định chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potentate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potentate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.