Bản dịch của từ Potentate trong tiếng Việt
Potentate

Potentate (Noun)
Một vị vua hoặc người cai trị, đặc biệt là một người chuyên quyền.
A monarch or ruler especially an autocratic one.
The potentate ruled with absolute power over his kingdom.
Vị quốc vương cai trị với quyền lực tuyệt đối trên vương quốc của mình.
The citizens rebelled against the oppressive potentate's rule.
Công dân nổi dậy chống lại sự cai trị áp bức của vị quốc vương.
Did the potentate consult with his advisors before making decisions?
Vị quốc vương đã tham khảo ý kiến của các cố vấn trước khi đưa ra quyết định chưa?
Họ từ
Từ "potentate" chỉ một nhà lãnh đạo quyền lực, thường là một vua hoặc một người có quyền lực tối cao trong một nhà nước hoặc một lĩnh vực nào đó. Từ này thường thể hiện quyền lực phong kiến hoặc sự kiểm soát tuyệt đối. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "potentate" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay ngữ pháp đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh hiện đại, từ này có thể được sử dụng một cách ít phổ biến hơn.
Từ "potentate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "potentatus", mang nghĩa là "quyền lực" hoặc "có sức mạnh". Tiền tố "potent-" bắt nguồn từ "potens", nghĩa là "có khả năng". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người cai trị có quyền lực lớn, như vua chúa hoặc các lãnh đạo chính trị. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc nắm quyền và sức mạnh, phản ánh vai trò của những cá nhân có ảnh hưởng trong xã hội.
Từ "potentate" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về lịch sử hoặc chính trị. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "potentate" thường được dùng để chỉ những người cầm quyền, như vua hoặc lãnh chúa, trong các cuộc thảo luận về quyền lực và quyền hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp