Bản dịch của từ Potter's earth trong tiếng Việt

Potter's earth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potter's earth (Noun)

pˈɑtɚz ɝˈθ
pˈɑtɚz ɝˈθ
01

Một loại đất sét dùng để làm đồ gốm.

A type of clay used for making pottery.

Ví dụ

The potter's earth is essential for making quality pottery in community workshops.

Đất sét là cần thiết để làm gốm chất lượng trong các xưởng cộng đồng.

Many artists do not use potter's earth for their sculptures and pottery.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng đất sét cho các tác phẩm điêu khắc và gốm của họ.

Is potter's earth available in local stores for pottery classes in town?

Đất sét có sẵn trong các cửa hàng địa phương cho các lớp gốm ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potter's earth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potter's earth

Không có idiom phù hợp