Bản dịch của từ Pouch shaped trong tiếng Việt

Pouch shaped

Adjective Phrase

Pouch shaped (Adjective)

pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
01

Có hình dạng của một cái túi.

Having the shape of a pouch.

Ví dụ

The new bag design is pouch shaped and very popular among teens.

Thiết kế túi mới có hình dạng như túi và rất phổ biến với giới trẻ.

The pouch shaped cushions do not fit well on the sofa.

Những chiếc gối có hình dạng như túi không vừa vặn trên ghế sofa.

Are pouch shaped containers better for organizing social events?

Có phải các container có hình dạng như túi tốt hơn cho việc tổ chức sự kiện xã hội không?

Pouch shaped (Phrase)

pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
01

Một cụm từ dùng để mô tả một cái gì đó có hình dạng giống như một cái túi.

A phrase used to describe something that is shaped like a pouch.

Ví dụ

The new backpack is pouch shaped and perfect for carrying books.

Chiếc ba lô mới có hình dạng túi và rất thích hợp để mang sách.

His wallet is not pouch shaped; it is flat and slim.

Ví của anh ấy không có hình dạng túi; nó phẳng và mỏng.

Is the bag pouch shaped for easy access to items inside?

Chiếc túi có hình dạng túi để dễ dàng lấy đồ bên trong không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pouch shaped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouch shaped

Không có idiom phù hợp