Bản dịch của từ Pouch shaped trong tiếng Việt

Pouch shaped

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouch shaped(Adjective)

pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
01

Có hình dạng của một cái túi.

Having the shape of a pouch.

Ví dụ

Pouch shaped(Phrase)

pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
pˈaʊtʃ ʃˈeɪpt
01

Một cụm từ dùng để mô tả một cái gì đó có hình dạng giống như một cái túi.

A phrase used to describe something that is shaped like a pouch.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh