Bản dịch của từ Pouch shaped trong tiếng Việt
Pouch shaped
Pouch shaped (Adjective)
Có hình dạng của một cái túi.
Having the shape of a pouch.
The new bag design is pouch shaped and very popular among teens.
Thiết kế túi mới có hình dạng như túi và rất phổ biến với giới trẻ.
The pouch shaped cushions do not fit well on the sofa.
Những chiếc gối có hình dạng như túi không vừa vặn trên ghế sofa.
Are pouch shaped containers better for organizing social events?
Có phải các container có hình dạng như túi tốt hơn cho việc tổ chức sự kiện xã hội không?
Pouch shaped (Phrase)
The new backpack is pouch shaped and perfect for carrying books.
Chiếc ba lô mới có hình dạng túi và rất thích hợp để mang sách.
His wallet is not pouch shaped; it is flat and slim.
Ví của anh ấy không có hình dạng túi; nó phẳng và mỏng.
Is the bag pouch shaped for easy access to items inside?
Chiếc túi có hình dạng túi để dễ dàng lấy đồ bên trong không?
Thuật ngữ "pouch shaped" được sử dụng để mô tả hình dạng giống như túi, thường ám chỉ đến các vật thể hoặc cấu trúc có khía cạnh uốn lượn hoặc rỗng ở một phần nào đó. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể đề cập đến các bộ phận của động thực vật có hình dạng tương tự. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng tương tự trong các trường hợp mô tả hình dạng.
Từ "pouch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poche", và có căn nguyên từ tiếng Latin "pocca", nghĩa là túi hoặc bao. Tiếng Latin này có mối liên hệ với nhiều ngôn ngữ châu Âu, phản ánh khái niệm về một cấu trúc chứa đựng. Trong ngữ cảnh hiện đại, tính từ "pouch-shaped" mô tả các đối tượng hoặc hình dạng tương tự như túi, nhấn mạnh tính chất chứa đựng hoặc bảo vệ, đồng thời thể hiện sự chắt lọc và tiện ích trong cấu trúc.
Cụm từ "pouch shaped" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và phần nói liên quan đến mô tả hình dạng hoặc đối tượng trong khoa học và tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong thiết kế sản phẩm, sinh học, và giải phẫu, nhằm mô tả các cấu trúc có hình dáng giống như túi, thường liên quan đến các chức năng chứa đựng hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp